Đối đầu KF Besa Doberdoll vs Sileks, 20h00 ngày 05/3
Kết quả KF Besa Doberdoll vs Sileks
Đối đầu KF Besa Doberdoll vs Sileks
Phong độ KF Besa Doberdoll gần đây
Phong độ Sileks gần đây
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025: KF Besa Doberdoll vs Sileks
-
Giải đấu: VĐQG Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Besa Doberdoll vs Sileks trước đây
-
27/10/2024Sileks2 - 0KF Besa Doberdoll1 - 0L
-
12/03/2022Sileks0 - 0KF Besa Doberdoll0 - 0D
-
26/02/2022KF Besa Doberdoll0 - 0Sileks0 - 0D
-
23/10/2021Sileks1 - 0KF Besa Doberdoll0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu KF Besa Doberdoll vs Sileks
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Besa Doberdoll vs Sileks: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Besa Doberdoll vs Sileks: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Macedonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Bắc Macedonia | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Besa Doberdoll vs Sileks: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Besa Doberdoll (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
KF Besa Doberdoll (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Besa Doberdoll thắng
Bại: là số trận KF Besa Doberdoll thua
Thắng: là số trận KF Besa Doberdoll thắng
Bại: là số trận KF Besa Doberdoll thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Besa Doberdoll và Sileks trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 21 | 13 | 7 | 1 | 37 | 15 | 22 | 46 | T T H T T T |
2 | Sileks | 21 | 12 | 5 | 4 | 33 | 14 | 19 | 41 | T H T H B T |
3 | Rabotnicki Skopje | 21 | 11 | 8 | 2 | 27 | 10 | 17 | 41 | T T T B T H |
4 | FK Rinija Gostivar | 21 | 10 | 10 | 1 | 27 | 9 | 18 | 40 | T H H T H H |
5 | FC Struga Trim Lum | 21 | 9 | 5 | 7 | 24 | 27 | -3 | 32 | T B T B B B |
6 | FK Shkupi | 21 | 9 | 4 | 8 | 33 | 27 | 6 | 31 | B T T T T T |
7 | Pelister Bitola | 21 | 5 | 8 | 8 | 12 | 22 | -10 | 23 | B T B H T B |
8 | Academy Pandev | 21 | 5 | 5 | 11 | 23 | 36 | -13 | 20 | T B B H B B |
9 | Voska Sport | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 36 | -15 | 18 | B B B T B T |
10 | FC Vardar Skopje | 21 | 4 | 5 | 12 | 14 | 31 | -17 | 17 | B H B B T H |
11 | FK Tikves Kavadarci | 21 | 2 | 9 | 10 | 9 | 19 | -10 | 15 | B H T H B B |
12 | KF Besa Doberdoll | 21 | 3 | 6 | 12 | 14 | 28 | -14 | 15 | B B B B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: