Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Sileks vs Pelister Bitola, 22h00 ngày 11/5
Kết quả Sileks vs Pelister Bitola
Đối đầu Sileks vs Pelister Bitola
Phong độ Sileks gần đây
Phong độ Pelister Bitola gần đây
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025: Sileks vs Pelister Bitola
-
Giải đấu: VĐQG Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sileks vs Pelister Bitola trước đây
-
09/11/2024Sileks1 - 0Pelister Bitola1 - 0W
-
25/08/2024Pelister Bitola1 - 0Sileks0 - 0L
-
14/04/2021Pelister Bitola3 - 2Sileks2 - 2L
-
29/11/2020Pelister Bitola1 - 2Sileks0 - 2W
-
14/08/2020Sileks2 - 2Pelister Bitola1 - 1D
-
25/04/2018Pelister Bitola2 - 1Sileks1 - 1L
-
04/04/2018Sileks1 - 1Pelister Bitola0 - 1D
-
17/07/2024Pelister Bitola2 - 2Sileks1 - 1D
-
31/01/2024Pelister Bitola1 - 2Sileks0 - 2W
-
20/04/2022Pelister Bitola0 - 1Sileks0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Sileks vs Pelister Bitola
- Thống kê lịch sử đối đầu Sileks vs Pelister Bitola: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sileks vs Pelister Bitola: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Macedonia | 7 | 2 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sileks vs Pelister Bitola: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sileks (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Sileks (sân khách) | 7 | 3 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sileks thắng
Bại: là số trận Sileks thua
Thắng: là số trận Sileks thắng
Bại: là số trận Sileks thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sileks và Pelister Bitola trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 32 | 20 | 10 | 2 | 58 | 27 | 31 | 70 | T T H T H T |
2 | Sileks | 31 | 18 | 9 | 4 | 54 | 18 | 36 | 63 | T T T H T H |
3 | Rabotnicki Skopje | 31 | 15 | 11 | 5 | 35 | 18 | 17 | 56 | H B T T H B |
4 | FC Struga Trim Lum | 31 | 13 | 10 | 8 | 37 | 33 | 4 | 49 | T T H H H H |
5 | FK Rinija Gostivar | 32 | 12 | 12 | 8 | 37 | 30 | 7 | 39 | T H B B B B |
6 | Pelister Bitola | 31 | 10 | 8 | 13 | 25 | 34 | -9 | 38 | B B B T T T |
7 | FC Vardar Skopje | 30 | 9 | 9 | 12 | 30 | 37 | -7 | 36 | T T H T T H |
8 | FK Shkupi | 31 | 9 | 7 | 15 | 43 | 46 | -3 | 34 | H B B H B B |
9 | FK Tikves Kavadarci | 31 | 7 | 11 | 13 | 21 | 27 | -6 | 32 | B H T B T T |
10 | Academy Pandev | 31 | 8 | 6 | 17 | 37 | 53 | -16 | 30 | B T B T B T |
11 | KF Besa Doberdoll | 32 | 8 | 6 | 18 | 30 | 52 | -22 | 30 | B B B T T B |
12 | Voska Sport | 31 | 5 | 7 | 19 | 25 | 57 | -32 | 13 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: