Kết quả FK Shkendija 79 vs Academy Pandev, 19h00 ngày 09/11
Kết quả FK Shkendija 79 vs Academy Pandev
Đối đầu FK Shkendija 79 vs Academy Pandev
Phong độ FK Shkendija 79 gần đây
Phong độ Academy Pandev gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202419:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.83+1.5
0.87O 2.5
0.78U 2.5
0.921
1.44X
3.602
7.00Hiệp 1-0.5
0.60+0.5
1.11O 1
0.77U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Shkendija 79 vs Academy Pandev
-
Sân vận động: Ecolog Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025 » vòng 14
-
FK Shkendija 79 vs Academy Pandev: Diễn biến chính
-
6'Klisman Cake0-0
-
12'Zija Merxhani0-0
-
13'Adenis Shala
nbsp;
1-0 -
28'Florent Ramadani
nbsp;
2-0 -
42'2-1
nbsp;Marjan Ristovski
-
49'2-2
nbsp;Djordje Ivkovic
-
50'2-2Djordje Ivkovic
-
52'2-2Jork Becerra
-
53'Fiton Ademi
nbsp;
3-2 -
55'3-2Marjan Ristovski
-
60'3-2Ibrahim Olaosebikan
-
66'Vane Krstevski
nbsp;
4-2 -
70'4-2Martin Gjorgievski
-
76'4-3
nbsp;Djordje Ivkovic
-
90'Ronaldo Webster4-3
- BXH VĐQG Bắc Macedonia
- BXH bóng đá FYR Macedonia mới nhất
-
FK Shkendija 79 vs Academy Pandev: Số liệu thống kê
-
FK Shkendija 79Academy Pandev
-
4Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
122Pha tấn công112
-
nbsp;nbsp;
-
57Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 23 | 14 | 7 | 2 | 38 | 18 | 20 | 49 | H T T T B T |
2 | Sileks | 23 | 13 | 6 | 4 | 39 | 15 | 24 | 45 | T H B T T H |
3 | FK Rinija Gostivar | 23 | 11 | 11 | 1 | 30 | 11 | 19 | 44 | H T H H T H |
4 | Rabotnicki Skopje | 23 | 12 | 8 | 3 | 28 | 12 | 16 | 44 | T B T H B T |
5 | FC Struga Trim Lum | 23 | 11 | 5 | 7 | 28 | 27 | 1 | 38 | T B B B T T |
6 | FK Shkupi | 23 | 9 | 4 | 10 | 35 | 31 | 4 | 31 | T T T T B B |
7 | Pelister Bitola | 23 | 6 | 8 | 9 | 13 | 23 | -10 | 26 | B H T B T B |
8 | Academy Pandev | 23 | 5 | 6 | 12 | 25 | 39 | -14 | 21 | B H B B B H |
9 | FC Vardar Skopje | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B B T H T H |
10 | FK Tikves Kavadarci | 23 | 3 | 9 | 11 | 10 | 20 | -10 | 18 | T H B B T B |
11 | Voska Sport | 23 | 4 | 6 | 13 | 21 | 38 | -17 | 18 | B T B T B B |
12 | KF Besa Doberdoll | 23 | 4 | 6 | 13 | 17 | 35 | -18 | 18 | B B H H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation