Kết quả Busaiteen vs Buri, 23h00 ngày 17/04
Kết quả Busaiteen vs Buri
Đối đầu Busaiteen vs Buri
Phong độ Busaiteen gần đây
Phong độ Buri gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.80O 2.5
0.84U 2.5
0.961
2.20X
3.602
2.70Hiệp 1+0
0.73-0
1.07O 1
0.77U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Busaiteen vs Buri
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bahrain 2024-2025 » vòng 20
-
Busaiteen vs Buri: Diễn biến chính
-
33'0-0
-
60'0-0
-
61'0-1
nbsp;
-
65'0-1
-
73'
nbsp;
1-1 -
80'1-2
nbsp;
-
90'1-3
nbsp;
- BXH VĐQG Bahrain
- BXH bóng đá Bahrain mới nhất
-
Busaiteen vs Buri: Số liệu thống kê
-
BusaiteenBuri
-
4Phạt góc11
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài0
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
57Pha tấn công43
-
nbsp;nbsp;
-
25Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bahrain 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Budaiya | 22 | 17 | 4 | 1 | 56 | 16 | 40 | 55 | H T T T T T |
2 | Al Hidd | 22 | 14 | 6 | 2 | 49 | 19 | 30 | 48 | T T H T H B |
3 | Al-Hala | 22 | 11 | 8 | 3 | 44 | 18 | 26 | 41 | H T T B T T |
4 | Isa Town | 22 | 11 | 8 | 3 | 46 | 21 | 25 | 41 | T H H H H T |
5 | Al-Ittihad(BHR) | 22 | 11 | 5 | 6 | 40 | 25 | 15 | 38 | H T T H B T |
6 | Um Alhassam | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 25 | 7 | 37 | T T H H T T |
7 | Buri | 22 | 7 | 6 | 9 | 21 | 22 | -1 | 27 | H B T T T B |
8 | Al-Ittifaq | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 35 | -9 | 24 | T B B B B B |
9 | Busaiteen | 22 | 6 | 5 | 11 | 26 | 28 | -2 | 23 | B H B B T B |
10 | Etehad Alreef | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 42 | -22 | 16 | B B H H B H |
11 | Al-Tadhmon | 22 | 2 | 2 | 18 | 13 | 69 | -56 | 8 | B B B T B H |
12 | Qalali | 22 | 0 | 5 | 17 | 17 | 70 | -53 | 5 | B B B B B B |