Kết quả Um Alhassam vs Isa Town, 23h00 ngày 16/04
Kết quả Um Alhassam vs Isa Town
Đối đầu Um Alhassam vs Isa Town
Phong độ Um Alhassam gần đây
Phong độ Isa Town gần đây
-
Thứ tư, Ngày 16/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.94-0.5
0.82O 2.75
0.83U 2.75
0.931
2.90X
4.202
1.85Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.04O 1
0.61U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Um Alhassam vs Isa Town
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bahrain 2024-2025 » vòng 20
-
Um Alhassam vs Isa Town: Diễn biến chính
-
15'0-1
nbsp;
-
56'
nbsp;
1-1 -
82'1-1
- BXH VĐQG Bahrain
- BXH bóng đá Bahrain mới nhất
-
Um Alhassam vs Isa Town: Số liệu thống kê
-
Um AlhassamIsa Town
-
6Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
2Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
62Pha tấn công72
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm52
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bahrain 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Budaiya | 22 | 17 | 4 | 1 | 56 | 16 | 40 | 55 | H T T T T T |
2 | Al Hidd | 22 | 14 | 6 | 2 | 49 | 19 | 30 | 48 | T T H T H B |
3 | Al-Hala | 22 | 11 | 8 | 3 | 44 | 18 | 26 | 41 | H T T B T T |
4 | Isa Town | 22 | 11 | 8 | 3 | 46 | 21 | 25 | 41 | T H H H H T |
5 | Al-Ittihad(BHR) | 22 | 11 | 5 | 6 | 40 | 25 | 15 | 38 | H T T H B T |
6 | Um Alhassam | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 25 | 7 | 37 | T T H H T T |
7 | Buri | 22 | 7 | 6 | 9 | 21 | 22 | -1 | 27 | H B T T T B |
8 | Al-Ittifaq | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 35 | -9 | 24 | T B B B B B |
9 | Busaiteen | 22 | 6 | 5 | 11 | 26 | 28 | -2 | 23 | B H B B T B |
10 | Etehad Alreef | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 42 | -22 | 16 | B B H H B H |
11 | Al-Tadhmon | 22 | 2 | 2 | 18 | 13 | 69 | -56 | 8 | B B B T B H |
12 | Qalali | 22 | 0 | 5 | 17 | 17 | 70 | -53 | 5 | B B B B B B |