Kết quả Al-Budaiya vs Al-Tadhmon, 23h00 ngày 29/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bahrain 2024-2025 » vòng 8

  • Al-Budaiya vs Al-Tadhmon: Diễn biến chính

  • 1'
    goalnbsp;
    1-0
  • 12'
    goalnbsp;
    2-0
  • 24'
    goalnbsp;
    3-0
  • 26'
    goalnbsp;
    4-0
  • 58'
    goalnbsp;
    5-0
  • 62'
    goalnbsp;
    6-0
  • 65'
    goalnbsp;
    7-0
  • 75'
    goalnbsp;
    8-0
  • BXH VĐQG Bahrain
  • BXH bóng đá Bahrain mới nhất
  • Al-Budaiya vs Al-Tadhmon: Số liệu thống kê

  • Al-Budaiya
    Al-Tadhmon
  • 5
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 170
    Pha tấn công
    128
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bahrain 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Budaiya 12 10 2 0 31 5 26 32 H T T T T T
2 Al Hidd 12 8 3 1 27 12 15 27 T T H H T T
3 Al-Ittihad(BHR) 12 7 2 3 22 16 6 23 T T T H B B
4 Isa Town 12 6 3 3 23 10 13 21 H T T H T T
5 Al-Hala 12 5 6 1 17 7 10 21 T H B H H H
6 Busaiteen 12 5 3 4 16 9 7 18 H B T T H B
7 Um Alhassam 12 5 2 5 17 17 0 17 T B B H B T
8 Buri 12 3 4 5 11 13 -2 13 H H B H T B
9 Al-Ittifaq 12 2 5 5 18 21 -3 11 B H H B B T
10 Etehad Alreef 12 1 4 7 5 25 -20 7 B B B H T H
11 Qalali 12 0 4 8 13 39 -26 4 B H B H B B
12 Al-Tadhmon 12 1 0 11 7 33 -26 3 B B T B B B