Kết quả Busaiteen vs Qalali, 23h10 ngày 11/02
Kết quả Busaiteen vs Qalali
Đối đầu Busaiteen vs Qalali
Phong độ Busaiteen gần đây
Phong độ Qalali gần đây
-
Thứ ba, Ngày 11/02/202523:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.95+2
0.85O 2.5
0.44U 2.5
1.601
1.17X
6.002
11.00Hiệp 1-0.75
0.77+0.75
1.03O 1.25
0.75U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Busaiteen vs Qalali
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bahrain 2024-2025 » vòng 13
-
Busaiteen vs Qalali: Diễn biến chính
-
35'
nbsp;
1-0 -
42'1-1
nbsp;
-
67'1-1
-
82'1-1
-
84'1-1
-
90'1-1
-
90'1-1
- BXH VĐQG Bahrain
- BXH bóng đá Bahrain mới nhất
-
Busaiteen vs Qalali: Số liệu thống kê
-
BusaiteenQalali
-
7Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
22Tổng cú sút2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
nbsp;nbsp;
-
143Pha tấn công75
-
nbsp;nbsp;
-
117Tấn công nguy hiểm50
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bahrain 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Budaiya | 17 | 12 | 4 | 1 | 39 | 11 | 28 | 40 | T T T B H H |
2 | Al Hidd | 17 | 12 | 4 | 1 | 41 | 14 | 27 | 40 | T T H T T T |
3 | Isa Town | 17 | 10 | 4 | 3 | 36 | 13 | 23 | 34 | T T T T H T |
4 | Al-Hala | 17 | 7 | 8 | 2 | 26 | 15 | 11 | 29 | H T H B T H |
5 | Al-Ittihad(BHR) | 17 | 8 | 4 | 5 | 32 | 22 | 10 | 28 | B H B T B H |
6 | Um Alhassam | 17 | 8 | 2 | 7 | 25 | 24 | 1 | 26 | T B B T T T |
7 | Al-Ittifaq | 17 | 6 | 6 | 5 | 24 | 23 | 1 | 24 | T H T T T T |
8 | Busaiteen | 17 | 5 | 4 | 8 | 19 | 19 | 0 | 19 | B H B B B B |
9 | Buri | 17 | 4 | 6 | 7 | 14 | 17 | -3 | 18 | B B T B H H |
10 | Etehad Alreef | 17 | 3 | 4 | 10 | 14 | 32 | -18 | 13 | H B T T B B |
11 | Qalali | 17 | 0 | 5 | 12 | 15 | 54 | -39 | 5 | B H B B B B |
12 | Al-Tadhmon | 17 | 1 | 1 | 15 | 7 | 48 | -41 | 4 | B B B B H B |