Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Sitra vs Al Khaldiya, 23h00 ngày 25/5
Kết quả Sitra vs Al Khaldiya
Đối đầu Sitra vs Al Khaldiya
Phong độ Sitra gần đây
Phong độ Al Khaldiya gần đây
VĐQG Bahrain 2024-2025: Sitra vs Al Khaldiya
-
Giải đấu: VĐQG BahrainMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sitra vs Al Khaldiya trước đây
-
18/04/2025Sitra2 - 3Al Khaldiya2 - 1L
-
12/10/2022Al Khaldiya0 - 0Sitra0 - 0D
-
23/02/2025Al Khaldiya2 - 0Sitra1 - 0L
-
13/02/2024Al Khaldiya4 - 1Sitra3 - 0L
-
24/09/2023Sitra0 - 2Al Khaldiya0 - 1L
-
15/03/2023Al Khaldiya2 - 2Sitra1 - 1D
-
05/10/2022Sitra1 - 2Al Khaldiya0 - 2L
-
06/05/2021Al Khaldiya2 - 0Sitra0 - 0L
-
25/12/2020Al Khaldiya0 - 1Sitra0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Sitra vs Al Khaldiya
- Thống kê lịch sử đối đầu Sitra vs Al Khaldiya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sitra vs Al Khaldiya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Nhà Vua Bahrain | 2 | 0 | 1 | 1 |
VĐQG Bahrain | 5 | 0 | 1 | 4 |
VĐQG Bahrain | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sitra vs Al Khaldiya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sitra (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Sitra (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sitra thắng
Bại: là số trận Sitra thua
Thắng: là số trận Sitra thắng
Bại: là số trận Sitra thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bahrain mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sitra và Al Khaldiya trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bahrain 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Muharraq | 21 | 15 | 3 | 3 | 52 | 17 | 35 | 48 | T T T B B H |
2 | Al Khaldiya | 21 | 13 | 3 | 5 | 40 | 24 | 16 | 42 | B H B T T T |
3 | Sitra | 21 | 9 | 8 | 4 | 31 | 21 | 10 | 35 | H B H T T H |
4 | Al-Riffa | 21 | 10 | 5 | 6 | 35 | 24 | 11 | 35 | T T B T B H |
5 | Malkia | 21 | 6 | 10 | 5 | 20 | 23 | -3 | 28 | H B T B T H |
6 | Al-Shabbab | 21 | 6 | 9 | 6 | 21 | 23 | -2 | 27 | H H H H T H |
7 | Najma Manama | 21 | 7 | 5 | 9 | 28 | 28 | 0 | 26 | H T T B B H |
8 | Al-Ahli(BHR) | 21 | 7 | 3 | 11 | 28 | 32 | -4 | 24 | T B B B T H |
9 | Bahrain SC | 21 | 6 | 5 | 10 | 24 | 37 | -13 | 23 | H H B B B T |
10 | Al Ali CSC | 21 | 5 | 6 | 10 | 24 | 36 | -12 | 21 | B H T T T B |
11 | East Riffa | 21 | 4 | 8 | 9 | 21 | 29 | -8 | 20 | H H T T B H |
12 | Manama Club | 21 | 2 | 7 | 12 | 15 | 45 | -30 | 13 | B H B H B B |
AFC CL qualifying
Cập nhật: