Đối đầu Al-Riffa vs Malkia, 00h00 ngày 23/1
Kết quả Al-Riffa vs Malkia
Đối đầu Al-Riffa vs Malkia
Phong độ Al-Riffa gần đây
Phong độ Malkia gần đây
VĐQG Bahrain 2024-2025: Al-Riffa vs Malkia
-
Giải đấu: VĐQG BahrainMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Riffa vs Malkia trước đây
-
18/11/2023Al-Riffa2 - 2Malkia2 - 1D
-
15/12/2021Al-Riffa3 - 0Malkia0 - 0W
-
09/05/2021Al-Riffa2 - 1Malkia1 - 1W
-
27/12/2020Al-Riffa1 - 0Malkia1 - 0W
-
25/04/2019Malkia0 - 2Al-Riffa0 - 2W
-
29/10/2018Al-Riffa2 - 0Malkia0 - 0W
-
14/04/2018Al-Riffa1 - 0Malkia1 - 0W
-
04/12/2017Al-Riffa0 - 3Malkia0 - 2L
-
20/08/2018Malkia1 - 2Al-Riffa1 - 1W
-
17/01/2018Malkia0 - 1Al-Riffa0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Al-Riffa vs Malkia
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Riffa vs Malkia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Riffa vs Malkia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp FA Bahraini | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Bahrain | 6 | 5 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Nhà Vua Bahrain | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Riffa vs Malkia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Riffa (sân nhà) | 7 | 5 | 1 | 1 |
Al-Riffa (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Riffa thắng
Bại: là số trận Al-Riffa thua
Thắng: là số trận Al-Riffa thắng
Bại: là số trận Al-Riffa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bahrain mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Riffa và Malkia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bahrain 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Muharraq | 9 | 6 | 2 | 1 | 22 | 8 | 14 | 20 | H T T T B T |
2 | Al Khaldiya | 8 | 6 | 0 | 2 | 18 | 7 | 11 | 18 | T B T B T T |
3 | Najma Manama | 9 | 5 | 1 | 3 | 19 | 14 | 5 | 16 | H T T T T B |
4 | Al-Shabbab | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 14 | T B B H T T |
5 | Sitra | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 10 | 5 | 14 | T T B H B H |
6 | Al-Riffa | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 4 | 6 | 14 | H T T H T B |
7 | Malkia | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 10 | -2 | 13 | B H B T T H |
8 | Al-Ahli(BHR) | 8 | 4 | 0 | 4 | 16 | 14 | 2 | 12 | B T B T T B |
9 | Bahrain SC | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 17 | -6 | 11 | B H T B B H |
10 | Manama Club | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 18 | -14 | 6 | H B T B B H |
11 | Al Ali CSC | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 20 | -11 | 5 | T B B B B H |
12 | East Riffa | 9 | 0 | 2 | 7 | 8 | 17 | -9 | 2 | B B B H B H |
AFC CL qualifying
Cập nhật: