Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Sitra vs Bahrain SC, 23h00 ngày 16/5
Kết quả Sitra vs Bahrain SC
Đối đầu Sitra vs Bahrain SC
Phong độ Sitra gần đây
Phong độ Bahrain SC gần đây
VĐQG Bahrain 2024-2025: Sitra vs Bahrain SC
-
Giải đấu: VĐQG BahrainMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sitra vs Bahrain SC trước đây
-
17/01/2025Bahrain SC2 - 2Sitra1 - 0D
-
04/05/2023Bahrain SC3 - 1Sitra2 - 0L
-
28/12/2022Sitra1 - 0Bahrain SC1 - 0W
-
24/09/2022Bahrain SC1 - 1Sitra1 - 0D
-
27/01/2022Sitra0 - 3Bahrain SC0 - 0L
-
04/10/2021Sitra2 - 2Bahrain SC1 - 1D
-
07/03/2022Bahrain SC1 - 1Sitra0 - 1D
-
03/01/2022Sitra0 - 1Bahrain SC0 - 1L
-
27/04/2021Sitra2 - 1Bahrain SC2 - 1W
-
14/01/2021Sitra0 - 0Bahrain SC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sitra vs Bahrain SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Sitra vs Bahrain SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sitra vs Bahrain SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bahrain | 3 | 1 | 1 | 1 |
Cúp FA Bahraini | 3 | 0 | 2 | 1 |
VĐQG Bahrain | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sitra vs Bahrain SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sitra (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Sitra (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sitra thắng
Bại: là số trận Sitra thua
Thắng: là số trận Sitra thắng
Bại: là số trận Sitra thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bahrain mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sitra và Bahrain SC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bahrain 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Muharraq | 19 | 15 | 2 | 2 | 50 | 14 | 36 | 47 | T T T T T B |
2 | Al Khaldiya | 19 | 11 | 3 | 5 | 37 | 23 | 14 | 36 | T B B H B T |
3 | Al-Riffa | 19 | 10 | 4 | 5 | 32 | 19 | 13 | 34 | H T T T B T |
4 | Sitra | 19 | 8 | 7 | 4 | 28 | 20 | 8 | 31 | H T H B H T |
5 | Najma Manama | 19 | 7 | 4 | 8 | 26 | 25 | 1 | 25 | H B H T T B |
6 | Malkia | 19 | 5 | 9 | 5 | 17 | 21 | -4 | 24 | H H H B T B |
7 | Al-Shabbab | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 22 | -4 | 23 | H B H H H H |
8 | Bahrain SC | 19 | 5 | 5 | 9 | 21 | 34 | -13 | 20 | B T H H B B |
9 | Al-Ahli(BHR) | 19 | 6 | 2 | 11 | 26 | 31 | -5 | 20 | B B T B B B |
10 | East Riffa | 19 | 4 | 7 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | H T H H T T |
11 | Al Ali CSC | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 35 | -12 | 18 | H H B H T T |
12 | Manama Club | 19 | 2 | 7 | 10 | 14 | 41 | -27 | 13 | H B B H B H |
AFC CL qualifying
Cập nhật: