Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Fenerbahce SK (W) 13 4 0.31
2 Fomget Genclik (W) 13 9 0.69
3 Besiktas (W) 13 11 0.85
4 ALG Spor (W) 13 15 1.15
5 Trabzonspor (W) 12 10 0.83
6 Galatasaray SK (W) 12 17 1.42
7 Pendik Camlikspor (W) 13 11 0.85
8 Fatih Vatan Spor (W) 13 17 1.31
9 Hakkarigucu SK (W) 13 19 1.46
10 Amedspor (W) 13 24 1.85
11 Unye Gucu FK (W) 13 30 2.31
12 Bornova Hitabspor (W) 13 25 1.92
13 Cekmekoy (W) 13 79 6.08
14 KDZ Ereglispor (W) 13 39 3

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 ALG Spor (W) 7 5 0.71
2 Fomget Genclik (W) 7 4 0.57
3 Besiktas (W) 6 4 0.67
4 Fenerbahce SK (W) 6 2 0.33
5 Trabzonspor (W) 5 2 0.4
6 Galatasaray SK (W) 6 11 1.83
7 Pendik Camlikspor (W) 7 5 0.71
8 Hakkarigucu SK (W) 7 7 1
9 Unye Gucu FK (W) 7 12 1.71
10 Fatih Vatan Spor (W) 6 7 1.17
11 Amedspor (W) 6 14 2.33
12 Bornova Hitabspor (W) 6 12 2
13 Cekmekoy (W) 7 44 6.29
14 KDZ Ereglispor (W) 7 21 3

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Fenerbahce SK (W) 7 2 0.29
2 Besiktas (W) 7 7 1
3 Fomget Genclik (W) 6 5 0.83
4 Fatih Vatan Spor (W) 7 10 1.43
5 ALG Spor (W) 6 10 1.67
6 Galatasaray SK (W) 6 6 1
7 Trabzonspor (W) 7 8 1.14
8 Pendik Camlikspor (W) 6 6 1
9 Amedspor (W) 7 10 1.43
10 Bornova Hitabspor (W) 7 13 1.86
11 Hakkarigucu SK (W) 6 12 2
12 Unye Gucu FK (W) 6 18 3
13 KDZ Ereglispor (W) 6 18 3
14 Cekmekoy (W) 6 35 5.83
Cập nhật:
Tên giải đấu Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Tên khác
Tên Tiếng Anh Turkey Bayanlar 1. Ligi
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 14
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)