Bảng xếp hạng phòng ngự Nữ Mỹ mùa giải 2025

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

Bảng xếp hạng phòng ngự Nữ Mỹ mùa 2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Kansas City NWSL (W) 13 10 0.77
2 Orlando Pride (W) 13 10 0.77
3 San Diego Wave (W) 13 16 1.23
4 Washington Spirit (W) 13 19 1.46
5 Portland Thorns FC (W) 13 12 0.92
6 Seattle Reign (W) 13 13 1
7 Racing Louisville (W) 13 22 1.69
8 Gotham FC (W) 13 13 1
9 North Carolina (W) 13 20 1.54
10 Bay FC (W) 13 17 1.31
11 Angel City FC (W) 13 24 1.85
12 Houston Dash (W) 13 22 1.69
13 Chicago Red Stars (W) 13 27 2.08
14 Utah Royals (W) 13 29 2.23

Bảng xếp hạng phòng ngự Nữ Mỹ 2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Kansas City NWSL (W) 6 4 0.67
2 Portland Thorns FC (W) 7 5 0.71
3 Orlando Pride (W) 6 5 0.83
4 San Diego Wave (W) 7 10 1.43
5 Bay FC (W) 6 4 0.67
6 North Carolina (W) 6 7 1.17
7 Racing Louisville (W) 7 10 1.43
8 Angel City FC (W) 7 13 1.86
9 Gotham FC (W) 6 7 1.17
10 Seattle Reign (W) 6 5 0.83
11 Washington Spirit (W) 6 13 2.17
12 Houston Dash (W) 8 16 2
13 Utah Royals (W) 7 14 2
14 Chicago Red Stars (W) 6 14 2.33

Bảng xếp hạng phòng ngự Nữ Mỹ 2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Washington Spirit (W) 7 6 0.86
2 Kansas City NWSL (W) 7 6 0.86
3 Seattle Reign (W) 7 8 1.14
4 San Diego Wave (W) 6 6 1
5 Orlando Pride (W) 7 5 0.71
6 Gotham FC (W) 7 6 0.86
7 Racing Louisville (W) 6 12 2
8 North Carolina (W) 7 13 1.86
9 Portland Thorns FC (W) 6 7 1.17
10 Angel City FC (W) 6 11 1.83
11 Houston Dash (W) 5 6 1.2
12 Bay FC (W) 7 13 1.86
13 Chicago Red Stars (W) 7 13 1.86
14 Utah Royals (W) 6 15 2.5
Cập nhật:
Tên giải đấu Nữ Mỹ
Tên khác
Tên Tiếng Anh USA Women
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 8
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)