Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Qarabag 19 9 0.47
2 Araz Nakhchivan 19 14 0.74
3 Zira FK 19 16 0.84
4 Turan Tovuz 19 20 1.05
5 Sabah FK Baku 19 25 1.32
6 Standard Sumgayit 19 28 1.47
7 FC Neftci Baku 19 28 1.47
8 Samaxı FC 19 26 1.37
9 FK Kapaz Ganca 19 43 2.26
10 Sabail 19 30 1.58

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Azerbaijan 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Qarabag 10 6 0.6
2 Turan Tovuz 9 7 0.78
3 Zira FK 10 8 0.8
4 Araz Nakhchivan 9 9 1
5 Standard Sumgayit 10 12 1.2
6 FC Neftci Baku 10 13 1.3
7 Sabah FK Baku 9 11 1.22
8 FK Kapaz Ganca 10 24 2.4
9 Samaxı FC 9 8 0.89
10 Sabail 9 13 1.44

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Azerbaijan 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Qarabag 9 3 0.33
2 Araz Nakhchivan 10 5 0.5
3 Zira FK 9 8 0.89
4 Sabah FK Baku 10 14 1.4
5 Turan Tovuz 10 13 1.3
6 Samaxı FC 10 18 1.8
7 FC Neftci Baku 9 15 1.67
8 Standard Sumgayit 9 16 1.78
9 Sabail 10 17 1.7
10 FK Kapaz Ganca 9 19 2.11
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Azerbaijan
Tên khác
Tên Tiếng Anh Azerbaijan Premier League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 20
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)