Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Luxembourg mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Red Boys Differdange 15 5 0.33
2 F91 Dudelange 15 18 1.2
3 Racing Union Luxemburg 15 12 0.8
4 Swift Hesperange 14 11 0.79
5 Progres Niedercorn 15 14 0.93
6 UNA Strassen 15 10 0.67
7 Jeunesse Esch 15 25 1.67
8 US Mondorf-les-Bains 14 20 1.43
9 Victoria Rosport 15 25 1.67
10 CS Petange 15 14 0.93
11 Hostert 15 37 2.47
12 FC Wiltz 71 15 29 1.93
13 Bettembourg 15 29 1.93
14 Rodange 91 15 43 2.87
15 Fola Esch 15 39 2.6
16 Mondercange 15 36 2.4

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Luxembourg 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Racing Union Luxemburg 8 5 0.63
2 Red Boys Differdange 7 1 0.14
3 F91 Dudelange 8 11 1.38
4 Swift Hesperange 6 1 0.17
5 Progres Niedercorn 8 9 1.13
6 Jeunesse Esch 7 7 1
7 UNA Strassen 8 6 0.75
8 US Mondorf-les-Bains 8 13 1.63
9 Victoria Rosport 7 5 0.71
10 CS Petange 8 6 0.75
11 Rodange 91 7 16 2.29
12 Hostert 7 20 2.86
13 Fola Esch 8 16 2
14 FC Wiltz 71 7 14 2
15 Bettembourg 8 20 2.5
16 Mondercange 7 14 2

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Luxembourg 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Red Boys Differdange 8 4 0.5
2 F91 Dudelange 7 7 1
3 UNA Strassen 7 4 0.57
4 Swift Hesperange 8 10 1.25
5 Progres Niedercorn 7 5 0.71
6 Bettembourg 7 9 1.29
7 Racing Union Luxemburg 7 7 1
8 Hostert 8 17 2.13
9 FC Wiltz 71 8 15 1.88
10 US Mondorf-les-Bains 6 7 1.17
11 Jeunesse Esch 8 18 2.25
12 CS Petange 7 8 1.14
13 Victoria Rosport 8 20 2.5
14 Mondercange 8 22 2.75
15 Fola Esch 7 23 3.29
16 Rodange 91 8 27 3.38
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Luxembourg
Tên khác
Tên Tiếng Anh Luxembourg National Division
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 16
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)