Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Nga nữ mùa giải 2024

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Nga nữ mùa 2024

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Zenit St Petersburg (W) 24 8 0.33
2 CSKA Moscow (W) 24 6 0.25
3 Spartak Moscow (W) 24 18 0.75
4 Lokomotiv Moscow (W) 24 15 0.63
5 Dynamo Moscow (W) 24 30 1.25
6 Zvezda 2005 (W) 24 27 1.13
7 Krasnodar FK (W) 24 34 1.42
8 FK Rostov (W) 24 36 1.5
9 Chertanovo Moscow (W) 24 35 1.46
10 Yenisey Krasnoyarsk (W) 24 44 1.83
11 FK Ryazan (W) 24 47 1.96
12 Krylya Sovetov Samara (W) 24 39 1.63
13 Rubin Kazan (W) 24 65 2.71

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Nga nữ 2024 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Zenit St Petersburg (W) 12 3 0.25
2 CSKA Moscow (W) 12 4 0.33
3 Lokomotiv Moscow (W) 12 5 0.42
4 Spartak Moscow (W) 12 11 0.92
5 Dynamo Moscow (W) 12 12 1
6 Zvezda 2005 (W) 12 12 1
7 Krasnodar FK (W) 12 16 1.33
8 Yenisey Krasnoyarsk (W) 12 18 1.5
9 Chertanovo Moscow (W) 12 19 1.58
10 FK Ryazan (W) 12 23 1.92
11 Krylya Sovetov Samara (W) 12 18 1.5
12 FK Rostov (W) 12 19 1.58
13 Rubin Kazan (W) 12 34 2.83

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Nga nữ 2024 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Zenit St Petersburg (W) 12 5 0.42
2 CSKA Moscow (W) 12 2 0.17
3 Spartak Moscow (W) 12 7 0.58
4 Lokomotiv Moscow (W) 12 10 0.83
5 Dynamo Moscow (W) 12 18 1.5
6 FK Rostov (W) 12 17 1.42
7 Zvezda 2005 (W) 12 15 1.25
8 Krasnodar FK (W) 12 18 1.5
9 Chertanovo Moscow (W) 12 16 1.33
10 FK Ryazan (W) 12 24 2
11 Krylya Sovetov Samara (W) 12 21 1.75
12 Yenisey Krasnoyarsk (W) 12 26 2.17
13 Rubin Kazan (W) 12 31 2.58
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Nga nữ
Tên khác
Tên Tiếng Anh Russia Womens Premier League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 26
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)