Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Zimbabwe mùa giải 2025

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Zimbabwe mùa 2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Moors World of Sport FC 13 5 0.38
2 Simba Bhora 13 6 0.46
3 Scottland FC 12 4 0.33
4 Telone FC 13 12 0.92
5 Ngezi Platinum 13 11 0.85
6 ZPC Kariba 13 6 0.46
7 Herentals FC 12 7 0.58
8 Manica Diamond 13 10 0.77
9 Highlanders 13 10 0.77
10 GreenFuel 13 8 0.62
11 FC Platinum 13 6 0.46
12 Chicken Inn 12 8 0.67
13 Bikita Minerals FC 13 15 1.15
14 Yadah FC 13 12 0.92
15 Capps linked 13 15 1.15
16 Dynamos FC 13 10 0.77
17 Triangle FC 13 21 1.62
18 Kwekwe United 12 24 2

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Zimbabwe 2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Moors World of Sport FC 7 3 0.43
2 Simba Bhora 7 1 0.14
3 Telone FC 6 4 0.67
4 Herentals FC 7 4 0.57
5 Scottland FC 6 2 0.33
6 Manica Diamond 7 3 0.43
7 ZPC Kariba 6 1 0.17
8 Highlanders 6 3 0.5
9 Ngezi Platinum 6 5 0.83
10 GreenFuel 7 4 0.57
11 FC Platinum 6 2 0.33
12 Bikita Minerals FC 6 8 1.33
13 Triangle FC 6 6 1
14 Dynamos FC 7 4 0.57
15 Yadah FC 6 4 0.67
16 Kwekwe United 6 8 1.33
17 Chicken Inn 7 4 0.57
18 Capps linked 6 11 1.83

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Zimbabwe 2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Scottland FC 6 2 0.33
2 Moors World of Sport FC 6 2 0.33
3 Simba Bhora 6 5 0.83
4 FC Platinum 7 4 0.57
5 Capps linked 7 4 0.57
6 Ngezi Platinum 7 6 0.86
7 Chicken Inn 5 4 0.8
8 GreenFuel 6 4 0.67
9 Highlanders 7 7 1
10 Telone FC 7 8 1.14
11 ZPC Kariba 7 5 0.71
12 Manica Diamond 6 7 1.17
13 Herentals FC 5 3 0.6
14 Yadah FC 7 8 1.14
15 Bikita Minerals FC 7 7 1
16 Dynamos FC 6 6 1
17 Kwekwe United 6 16 2.67
18 Triangle FC 7 15 2.14
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Zimbabwe
Tên khác
Tên Tiếng Anh Zimbabwe Premier
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 14
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)