Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Đảo Síp mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 AEP Paphos 20 42 2.1
2 Aris Limassol 21 40 1.9
3 AEK Larnaca 21 35 1.67
4 Omonia Nicosia FC 21 43 2.05
5 APOEL Nicosia 20 46 2.3
6 Anorthosis Famagusta FC 20 28 1.4
7 Apollon Limassol FC 20 22 1.1
8 Ethnikos Achnas FC 21 30 1.43
9 AEL Limassol 20 22 1.1
10 Karmiotissa Polemidion 21 21 1
11 Omonia Aradippou 21 15 0.71
12 E.N.Paralimniou 21 11 0.52
13 Nea Salamis 21 16 0.76
14 Omonia 29is Maiou 20 14 0.7

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Đảo Síp 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Aris Limassol 10 20 2
2 AEK Larnaca 11 18 1.64
3 AEP Paphos 10 24 2.4
4 Anorthosis Famagusta FC 10 18 1.8
5 APOEL Nicosia 10 27 2.7
6 Omonia Nicosia FC 11 19 1.73
7 Apollon Limassol FC 10 15 1.5
8 AEL Limassol 10 13 1.3
9 Karmiotissa Polemidion 10 14 1.4
10 Omonia Aradippou 10 10 1
11 Ethnikos Achnas FC 11 13 1.18
12 Nea Salamis 11 8 0.73
13 E.N.Paralimniou 10 4 0.4
14 Omonia 29is Maiou 10 9 0.9

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Đảo Síp 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 AEP Paphos 10 18 1.8
2 Aris Limassol 11 20 1.82
3 Omonia Nicosia FC 10 24 2.4
4 AEK Larnaca 10 17 1.7
5 APOEL Nicosia 10 19 1.9
6 Apollon Limassol FC 10 7 0.7
7 Ethnikos Achnas FC 10 17 1.7
8 Anorthosis Famagusta FC 10 10 1
9 AEL Limassol 10 9 0.9
10 E.N.Paralimniou 11 7 0.64
11 Karmiotissa Polemidion 11 7 0.64
12 Omonia Aradippou 11 5 0.45
13 Omonia 29is Maiou 10 5 0.5
14 Nea Salamis 10 8 0.8
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Đảo Síp
Tên khác
Tên Tiếng Anh Cyprus 1 Division
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 21
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)