Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League hôm nay mùa giải 2024/25-2026

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Slovakia (W) 4 4 0 0 14 0 14 12
2 Faroe Islands (W) 4 3 0 1 8 3 5 9
3 Moldova (W) 4 1 0 3 1 5 -4 3
4 Gibraltar(W) 4 0 0 4 0 15 -15 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 malta (W) 4 3 0 1 7 5 2 9
2 Cyprus (W) 4 2 1 1 7 6 1 7
3 Andorra (W) 4 1 1 2 5 6 -1 4
4 Georgia (W) 4 1 0 3 6 8 -2 3

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Luxembourg (W) 4 3 1 0 15 5 10 10
2 Kazakhstan (W) 4 2 1 1 9 6 3 7
3 Armenia (W) 4 2 0 2 11 7 4 6
4 Liechtenstein (W) 4 0 0 4 3 20 -17 0

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Montenegro (W) 3 1 2 0 4 2 2 5
2 Azerbaijan (W) 3 1 2 0 3 1 2 5
3 Lithuania (W) 2 0 0 2 1 5 -4 0

Bảng E

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Israel (W) 3 2 1 0 9 5 4 7
2 Bulgaria (W) 3 0 2 1 4 6 -2 2
3 Estonia (W) 2 0 1 1 1 3 -2 1

Bảng F

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Kosovo (W) 3 2 0 1 7 1 6 6
2 Latvia (W) 2 2 0 0 3 1 2 6
3 North Macedonia (W) 3 0 0 3 1 9 -8 0

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Poland (W) 4 3 1 0 9 2 7 10
2 Northern Ireland (W) 4 2 1 1 5 5 0 7
3 Bosnia and Herzegovina (W) 4 1 1 2 8 9 -1 4
4 Romania (W) 4 0 1 3 1 7 -6 1

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Slovenia (W) 4 4 0 0 10 1 9 12
2 Ireland (W) 4 3 0 1 7 5 2 9
3 Turkey (W) 4 1 0 3 1 5 -4 3
4 Greece (W) 4 0 0 4 2 9 -7 0

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Serbia (W) 4 3 1 0 5 0 5 10
2 Finland (W) 4 2 1 1 4 1 3 7
3 Hungary (W) 4 1 0 3 2 5 -3 3
4 Belarus (W) 4 0 2 2 0 5 -5 2

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Ukraine (W) 4 3 1 0 6 3 3 10
2 Czech (W) 4 2 1 1 10 3 7 7
3 Albania (W) 4 2 0 2 8 8 0 6
4 Croatia (W) 4 0 0 4 2 12 -10 0

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Germany (W) 4 3 1 0 16 4 12 10
2 Netherland (W) 4 3 1 0 10 5 5 10
3 Austria (W) 4 1 0 3 4 10 -6 3
4 Scotland (W) 4 0 0 4 2 13 -11 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 France (W) 4 4 0 0 8 2 6 12
2 Norway (W) 4 1 1 2 2 4 -2 4
3 Iceland (W) 4 0 3 1 5 6 -1 3
4 Switzerland (W) 4 0 2 2 4 7 -3 2

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Spain (W) 4 3 0 1 14 6 8 9
2 England (W) 4 2 1 1 9 4 5 7
3 Portugal (W) 4 1 1 2 5 12 -7 4
4 Belgium (W) 4 1 0 3 5 11 -6 3

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Sweden (W) 4 2 2 0 7 5 2 8
2 Italy (W) 4 2 0 2 7 6 1 6
3 Denmark (W) 4 2 0 2 6 7 -1 6
4 Wales (W) 4 0 2 2 3 5 -2 2

UEFA Women's Nations League

Tên giải đấu UEFA Women's Nations League
Tên khác
Tên Tiếng Anh UEFA Women's Nations League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2025-2026
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)