Bảng xếp hạng VĐQG Bolivia hôm nay mùa giải 2024
- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR
- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%
- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%
- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR
- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%
- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%
- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR
- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%
- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%
- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
Bảng xếp hạng bóng đá Bolivia mới nhất: xem BXH VĐQG Bolivia hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải VĐQG Bolivia mới nhất: BXH VĐQG Bolivia mùa giải 2024 vòng Bảng cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
BXH VĐQG Bolivia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 8 | 5 | 1 | 2 | 19 | 13 | 6 | 16 | H T B T T B |
2 | The Strongest | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 15 | 2 | 16 | B T T B T T |
3 | San Antonio Bulo Bulo | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 7 | 8 | 14 | T T B T T B |
4 | Aurora | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 7 | 7 | 14 | H T T B T H |
5 | Nacional Potosi | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 14 | H T T B T B |
6 | Universitario De Vinto | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 14 | H T T B B T |
7 | Blooming | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H B T B T |
8 | Independiente Petrolero | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | H B B T T T |
9 | San Jose de Oruro | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 14 | -2 | 11 | B H B T T T |
10 | Real Tomayapo | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 12 | -2 | 11 | B B H T B T |
11 | Club Guabira | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 11 | 1 | 10 | B T H B T B |
12 | Oriente Petrolero | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 10 | B T H T B T |
13 | Royal Pari FC | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 10 | -3 | 8 | B H T B B H |
14 | Always Ready | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 10 | -4 | 6 | B H T B B B |
15 | Jorge Wilstermann | 8 | 1 | 2 | 5 | 12 | 14 | -2 | 5 | B B H B B B |
16 | Real Santa Cruz | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 17 | -9 | 4 | T B H B B B |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 30 | 20 | 7 | 3 | 76 | 25 | 51 | 67 | H T T T T T |
2 | The Strongest | 30 | 18 | 6 | 6 | 62 | 34 | 28 | 60 | B T T T T B |
3 | San Jose de Oruro | 30 | 14 | 6 | 10 | 62 | 40 | 22 | 48 | T B T H T B |
4 | Aurora | 30 | 12 | 12 | 6 | 49 | 40 | 9 | 48 | H T B B H T |
5 | Always Ready | 30 | 13 | 7 | 10 | 48 | 37 | 11 | 46 | T T B T T B |
6 | Nacional Potosi | 30 | 13 | 7 | 10 | 52 | 47 | 5 | 46 | T T B T H B |
7 | Blooming | 30 | 13 | 6 | 11 | 36 | 43 | -7 | 45 | H H T H B T |
8 | Jorge Wilstermann | 30 | 11 | 11 | 8 | 35 | 30 | 5 | 44 | H B B H H T |
9 | Real Tomayapo | 30 | 13 | 4 | 13 | 41 | 41 | 0 | 43 | B T B T T T |
10 | Independiente Petrolero | 30 | 9 | 9 | 12 | 48 | 58 | -10 | 36 | T B T B B B |
11 | Oriente Petrolero | 30 | 10 | 5 | 15 | 44 | 58 | -14 | 35 | H T B B B B |
12 | Universitario De Vinto | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 47 | -11 | 34 | B B B B H T |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 30 | 8 | 7 | 15 | 40 | 58 | -18 | 31 | B T B T B B |
14 | Club Guabira | 30 | 8 | 6 | 16 | 36 | 53 | -17 | 30 | B T T H H B |
15 | Royal Pari FC | 30 | 7 | 8 | 15 | 30 | 46 | -16 | 29 | T B T B H T |
16 | Real Santa Cruz | 30 | 6 | 4 | 20 | 30 | 68 | -38 | 22 | B B B B B T |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải BXH VĐQG Bolivia mùa giải 2024 cập nhật lúc 04:00 25/12.
Bảng xếp hạng bóng đá Bolivia mới nhất: xem BXH VĐQG Bolivia hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải Bolivia Primera Division mới nhất: BXH VĐQG Bolivia mùa giải 2024 vòng 0 cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
VĐQG Bolivia
Tên giải đấu | VĐQG Bolivia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Bolivia Primera Division |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |