BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina, Thứ hạng của VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/25 mới nhất
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 30 | 24 | 4 | 2 | 65 | 13 | 52 | 76 | H T T T T T |
2 | Borac Banja Luka | 30 | 24 | 3 | 3 | 56 | 12 | 44 | 75 | T T B T T T |
3 | Sarajevo | 30 | 17 | 9 | 4 | 54 | 20 | 34 | 60 | H B H T T B |
4 | FK Zeljeznicar | 30 | 18 | 5 | 7 | 49 | 33 | 16 | 59 | T B T B T T |
5 | FK Sloga Doboj | 30 | 12 | 5 | 13 | 31 | 40 | -9 | 41 | B T B B B B |
6 | FK Velez Mostar | 30 | 9 | 11 | 10 | 39 | 35 | 4 | 38 | T B H T B B |
7 | NK Siroki Brijeg | 30 | 10 | 7 | 13 | 36 | 43 | -7 | 37 | H B T B B T |
8 | Radnik Bijeljina | 30 | 11 | 3 | 16 | 41 | 49 | -8 | 36 | B T T H T B |
9 | Posusje | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 35 | -3 | 35 | H T B H T T |
10 | FK Igman Konjic | 30 | 8 | 5 | 17 | 29 | 60 | -31 | 29 | T T H H B H |
11 | Sloboda | 30 | 1 | 7 | 22 | 17 | 59 | -42 | 10 | B B H H B H |
12 | GOSK Gabela | 30 | 2 | 3 | 25 | 20 | 70 | -50 | 9 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Bảng xếp hạng VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Bosnia-Herzegovina
Tên giải đấu | VĐQG Bosnia-Herzegovina |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Bosnia and Herzegovina Premier League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 31 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |