Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca) hôm nay mùa giải 2024/25
BXH VĐQG Brazil (Carioca) mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CFRJ Marica RJ | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 10 | T T H T |
2 | Nova Iguacu | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | H T T B |
3 | Portuguesa RJ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | T B T |
4 | Volta Redonda | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 6 | B T T |
5 | Madureira | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H B |
6 | Boavista S.C. | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | T B H |
7 | Sampaio Correa (RJ) | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | H B T |
8 | Botafogo RJ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T B |
9 | Vasco da Gama | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | H H H |
10 | Fluminense RJ | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 | H B H |
11 | Flamengo | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 | B H B |
12 | Bangu | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H B |
Title Play-offs
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca) mùa giải 2025
Top ghi bàn VĐQG Brazil (Carioca) 2025
Top kiến tạo VĐQG Brazil (Carioca) 2025
Top thẻ phạt VĐQG Brazil (Carioca) 2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Brazil (Carioca) 2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Brazil (Carioca) 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Brazil (Carioca)
Tên giải đấu | VĐQG Brazil (Carioca) |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Brazil Campeonato Carioca |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 4 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |