Đối đầu Dnepr Mogilev Nữ vs ABFF U19 Nữ, 21h00 ngày 24/4

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

VĐQG Belarus nữ 2025: Dnepr Mogilev Nữ vs ABFF U19 Nữ

Lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev Nữ vs ABFF U19 Nữ trước đây

  • 20/09/2024
    Dnepr Mogilev (W)
    1 - 1
    ABFF U19 (W)
    1 - 0
    D
  • 05/08/2024
    Dnepr Mogilev (W)
    0 - 1
    ABFF U19 (W)
    0 - 1
    L
  • 08/05/2024
    ABFF U19 (W)
    3 - 0
    Dnepr Mogilev (W)
    1 - 0
    L
  • 19/11/2023
    Dnepr Mogilev (W)
    0 - 1
    ABFF U19 (W)
    0 - 1
    L
  • 22/07/2023
    Dnepr Mogilev (W)
    1 - 2
    ABFF U19 (W)
    0 - 2
    L
  • 03/05/2023
    ABFF U19 (W)
    0 - 0
    Dnepr Mogilev (W)
    0 - 0
    D
  • 30/10/2022
    ABFF U19 (W)
    0 - 4
    Dnepr Mogilev (W)
    0 - 1
    W
  • 12/06/2022
    ABFF U19 (W)
    1 - 4
    Dnepr Mogilev (W)
    1 - 3
    W
  • 25/03/2022
    Dnepr Mogilev (W)
    0 - 3
    ABFF U19 (W)
    0 - 2
    L
  • 25/09/2021
    ABFF U19 (W)
    0 - 1
    Dnepr Mogilev (W)
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Dnepr Mogilev Nữ vs ABFF U19 Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev Nữ vs ABFF U19 Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 2 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev Nữ vs ABFF U19 Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Belarus nữ 10 3 2 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev Nữ vs ABFF U19 Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Dnepr Mogilev Nữ (sân nhà) 5 0 1 4
Dnepr Mogilev Nữ (sân khách) 5 3 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dnepr Mogilev Nữ thắng
Bại: là số trận Dnepr Mogilev Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus nữ mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dnepr Mogilev NữABFF U19 Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Belarus nữ 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo-BGUFK Minsk (W) 5 5 0 0 22 1 21 15 T T T T T
2 Lokomotiv Vitebsk (W) 6 4 2 0 14 3 11 14 H T T T H T
3 FK Minsk (W) 5 3 1 1 28 3 25 10 H T T B T
4 Dnepr Mogilev (W) 4 3 1 0 11 5 6 10 T T T H
5 Dinamo Brest (W) 6 3 1 2 11 6 5 10 T B H T B T
6 ABFF U19 (W) 5 2 2 1 5 4 1 8 T B H H T
7 Energetik-BGU Minsk (W) 5 2 0 3 11 8 3 6 B T T B B
8 Belshina (W) 6 1 1 4 4 24 -20 4 B B B H T B
9 Dyussh Polesgu (W) 5 1 0 4 4 11 -7 3 B B B B T
10 Naftan Novopolock(W) 5 0 1 4 3 15 -12 1 B H B B B
11 FC Gomel (W) 6 0 1 5 5 38 -33 1 B H B B B B

Cập nhật: