Kết quả FK Minsk (w) vs Neman Grodno (w), 18h00 ngày 14/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Belarus nữ 2021 » vòng 27

  • FK Minsk Nữ vs Neman Grodno Nữ: Diễn biến chính

  • 4'
    Surovtseva goalnbsp;
    1-0
  • 48'
    1-1
    goalnbsp;Dudko
  • 50'
    Sas goalnbsp;
    2-1
  • 76'
    goalnbsp;
    3-1
  • BXH VĐQG Belarus nữ
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • FK Minsk Nữ vs Neman Grodno Nữ: Số liệu thống kê

  • FK Minsk Nữ
    Neman Grodno Nữ
  • 12
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Pha tấn công
    67
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    14
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Belarus nữ 2021

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo-BGUFK Minsk (W) 27 27 0 0 200 4 196 81 T T T T T T
2 FK Minsk (W) 27 24 0 3 178 18 160 72 T T B T T T
3 Energetik-BGU Minsk (W) 27 17 1 9 110 37 73 52 T B T T B T
4 Neman Grodno (W) 27 16 2 9 113 41 72 50 B T H B T B
5 Dnepr Mogilev (W) 27 14 3 10 95 45 50 45 T H H B B H
6 Bobruichanka Bobruisk (W) 27 13 2 12 66 51 15 41 T H T T T B
7 Lokomotiv Vitebsk (W) 27 8 2 17 53 95 -42 26 B T T B T H
8 ABFF U19 (W) 27 7 2 18 40 101 -61 23 B B B B B T
9 FC Gomel (W) 27 2 0 25 7 246 -239 6 B B B T B B
10 Dinamo Brest (W) 27 1 0 26 5 229 -224 3 B B B B B B