Kết quả Dinamo Brest Nữ vs Smorgon Nữ, 17h00 ngày 21/09
Kết quả Dinamo Brest Nữ vs Smorgon Nữ
Đối đầu Dinamo Brest Nữ vs Smorgon Nữ
Phong độ Dinamo Brest Nữ gần đây
Phong độ Smorgon Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202417:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Brest Nữ vs Smorgon Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 9 - 0
VĐQG Belarus nữ 2024 » vòng 25
-
Dinamo Brest Nữ vs Smorgon Nữ: Diễn biến chính
-
5'Myshlenik D. nbsp;1-0
-
6'Evzrezova A. nbsp;2-0
-
9'Khandoga E. nbsp;3-0
-
11'Myshlenik D. nbsp;4-0
-
12'Evzrezova A. nbsp;5-0
-
24'Evzrezova A. nbsp;6-0
-
37'Khandoga E. nbsp;7-0
-
41'Kaganyuk A. nbsp;8-0
-
45'Myshlenik D. nbsp;9-0
-
49'Kaganyuk A. nbsp;10-0
-
58'Dubovik A. nbsp;11-0
-
61'Kaganyuk A. nbsp;12-0
-
79'Evzrezova A. nbsp;13-0
-
82'Evzrezova A. nbsp;14-0
-
85'Evzrezova A. nbsp;15-0
-
87'Evzrezova A. nbsp;16-0
- BXH VĐQG Belarus nữ
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Dinamo Brest Nữ vs Smorgon Nữ: Số liệu thống kê
-
Dinamo Brest NữSmorgon Nữ
BXH VĐQG Belarus nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 30 | 27 | 2 | 1 | 205 | 11 | 194 | 83 | T T T T T B |
2 | FK Minsk (W) | 30 | 27 | 2 | 1 | 193 | 6 | 187 | 83 | T T T H T T |
3 | Energetik-BGU Minsk (W) | 30 | 23 | 2 | 5 | 156 | 18 | 138 | 71 | T T T T H T |
4 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 30 | 17 | 2 | 11 | 100 | 41 | 59 | 53 | B B T B T T |
5 | ABFF U19 (W) | 28 | 16 | 4 | 8 | 103 | 37 | 66 | 52 | B B B B T T |
6 | Dnepr Mogilev (W) | 30 | 15 | 2 | 13 | 107 | 61 | 46 | 47 | B T B T T T |
7 | Dinamo Brest (W) | 30 | 12 | 1 | 17 | 67 | 58 | 9 | 37 | H T B T B B |
8 | Bobruichanka Bobruisk (W) | 30 | 9 | 3 | 18 | 43 | 101 | -58 | 30 | B H T B T B |
9 | FC Gomel (W) | 30 | 5 | 1 | 24 | 16 | 169 | -153 | 16 | T B B B B T |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 30 | 3 | 0 | 27 | 16 | 244 | -228 | 9 | B T B B B B |
11 | Smorgon (W) | 30 | 1 | 1 | 28 | 7 | 262 | -255 | 4 | B B B B B B |
12 | Belarus (W) U19 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B |