Kết quả Arsenal Dzyarzhynsk vs Slavia Mozyr, 21h00 ngày 14/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 21

  • Arsenal Dzyarzhynsk vs Slavia Mozyr: Diễn biến chính

  • 9'
    Aleksandr Poznyak
    0-0
  • 25'
    0-1
    goalnbsp;Aleksandr Shirobokov
  • 31'
    0-1
    nbsp;Pavel Kotlyarov
    nbsp;Andrey Zaleski
  • 33'
    0-1
    Aleksandr Shirobokov
  • 46'
    Frederico Teixeira nbsp;
    Aleksandr Skshinetskiy nbsp;
    0-1
  • 46'
    Ruslan Myalkovskiy nbsp;
    Nikita Ershov nbsp;
    0-1
  • 46'
    Andre Edgar nbsp;
    Vadim Harutyunyan nbsp;
    0-1
  • 61'
    Ruslan Myalkovskiy
    0-1
  • 64'
    0-1
    nbsp;Maxim Khachatryan
    nbsp;Ivan Grudko
  • 66'
    Salish Guilherme goalnbsp;
    1-1
  • 80'
    Dmitri Lutik nbsp;
    Egor Babich nbsp;
    1-1
  • 82'
    1-1
    nbsp;Kirill Sidorenko
    nbsp;Maxim Khachatryan
  • 87'
    Arseniy Ageev nbsp;
    Dmitri Matyash nbsp;
    1-1
  • Arsenal Dzyarzhynsk vs Slavia Mozyr: Đội hình chính và dự bị

  • Arsenal Dzyarzhynsk4-2-3-1
    1
    I.Sanko
    22
    Salish Guilherme
    72
    Aleksandr Poznyak
    55
    Roman Vegerya
    14
    Kirill Volkov
    8
    Vadim Harutyunyan
    51
    Aleksandr Skshinetskiy
    10
    Nikita Ershov
    11
    Yuriy Lovets
    15
    Egor Babich
    25
    Dmitri Matyash
    30
    Andrey Solovey
    20
    Ivan Grudko
    13
    Vladislav Poloz
    9
    Oleksandr Batyshchev
    11
    Yuli Kuznetsov
    21
    Ermek Kenzhebaev
    27
    Pavel Chikida
    31
    Andrey Zaleski
    25
    Aleksandr Shirobokov
    12
    Aleksey Ivanov
    90
    Artem Makavchik
    Slavia Mozyr3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 66Arseniy Ageev
    20Andre Edgar
    2Aleksandr Chyzh
    17Dmitri Lutik
    9Ruslan Myalkovskiy
    13Ivan Oreshkevich
    34Artem Petrenko
    77Evgeniy Sakuta
    7Frederico Teixeira
    35Aleksey Vasilyev
    Joseph Oma Adah 99
    Georgiy Bugulov 93
    Maxim Khachatryan 58
    Pavel Kotlyarov 17
    Daniil Prudnik 4
    Nikolay Ryabykh 88
    Sergey Sazonchik 14
    Denys Shelikhov 22
    Kirill Sidorenko 63
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pavel Kirilchik
    Mikhail Martinovich
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Arsenal Dzyarzhynsk vs Slavia Mozyr: Số liệu thống kê

  • Arsenal Dzyarzhynsk
    Slavia Mozyr
  • 1
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Pha tấn công
    71
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation