Kết quả FC Torpedo Zhodino vs FK Vitebsk, 00h30 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 27

  • FC Torpedo Zhodino vs FK Vitebsk: Diễn biến chính

  • 6'
    Maksim Myakish (Assist:Alimardon Shukurov) goalnbsp;
    1-0
  • 42'
    Kirill Premudrov goalnbsp;
    2-0
  • 54'
    2-0
    nbsp;Evgeniy Novykh
    nbsp;Yan Mosesov
  • 61'
    Anton Kovalev nbsp;
    Ksenаfontau Aliaksandr nbsp;
    2-0
  • 61'
    Igor Burko nbsp;
    Ilya Rutskiy nbsp;
    2-0
  • 61'
    Maksim Skavysh nbsp;
    Denis Laptev nbsp;
    2-0
  • 66'
    2-0
    nbsp;Evgeni Guletskiy
    nbsp;Vepa Zhumaev
  • 70'
    Alimardon Shukurov goalnbsp;
    3-0
  • 74'
    3-0
    nbsp;Nikita Vekhtev
    nbsp;Roman Lisovskiy
  • 74'
    3-0
    nbsp;Mark Krasnov
    nbsp;Ruslan Teverov
  • 76'
    Timothy Sharkovsky nbsp;
    Aleksey Butarevich nbsp;
    3-0
  • 81'
    3-0
    Nikita Vekhtev
  • 87'
    Nikita Patsko nbsp;
    Vadim Pobudey nbsp;
    3-0
  • FC Torpedo Zhodino vs FK Vitebsk: Đội hình chính và dự bị

  • FC Torpedo Zhodino3-5-2
    1
    Evgeni Abramovich
    44
    Aleksey Butarevich
    19
    Ilya Rutskiy
    27
    Danila Nechaev
    11
    Denis Levitskiy
    55
    Ksenаfontau Aliaksandr
    22
    Alimardon Shukurov
    6
    Kirill Premudrov
    97
    Maksim Myakish
    51
    Denis Laptev
    30
    Vadim Pobudey
    20
    Yevgeniy Krasnov
    9
    Ruslan Teverov
    18
    Jan Skibsky
    7
    Roman Lisovskiy
    24
    Egedeg Maloir Junior
    22
    Semen Egorov
    55
    Dzmitry Girs
    3
    Vepa Zhumaev
    23
    Nikita Naumov
    8
    Yan Mosesov
    12
    Dmitriy Kharitonov
    FK Vitebsk4-1-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Anton Kovalev
    96Vladislav Melko
    18Nikita Patsko
    49Maksim Plotnikov
    5Matvey Pritzker
    21Timothy Sharkovsky
    15Maksim Skavysh
    23Ilya Vasilevich
    25Timofey Yurasov
    13Aleksey Zaleski
    50Igor Burko
    Evgeni Guletskiy 2
    Dmitri Gushchenko 1
    Mark Krasnov 37
    Evgeniy Novykh 27
    Vadim Tkachenko 25
    Javokhir Utamurodov 43
    Nikita Vekhtev 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yuri Puntus
    Sergey Yasinski
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • FC Torpedo Zhodino vs FK Vitebsk: Số liệu thống kê

  • FC Torpedo Zhodino
    FK Vitebsk
  • 8
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    26%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Pha tấn công
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    19
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation