Kết quả FC Torpedo Zhodino vs Shakhter Soligorsk, 23h00 ngày 26/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Belarus 2024 » vòng 29

  • FC Torpedo Zhodino vs Shakhter Soligorsk: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
    Kirill Yankovskiy
  • 54'
    Aleksey Butarevich nbsp;
    Ksenаfontau Aliaksandr nbsp;
    0-0
  • 55'
    Vadim Pobudey nbsp;
    Timothy Sharkovsky nbsp;
    0-0
  • 55'
    Maksim Skavysh nbsp;
    Ilya Vasilevich nbsp;
    0-0
  • 56'
    0-0
    Igor Zenkovich
  • 61'
    0-0
    Denis Kovalevich
  • 80'
    Andrei Cobet nbsp;
    Anton Kovalev nbsp;
    0-0
  • 80'
    0-0
    nbsp;Mark Bulanov
    nbsp;Denis Kovalevich
  • 80'
    0-0
    nbsp;Egor Grivenev
    nbsp;Andrey Denisyuk
  • 86'
    Aleksey Zaleski (Assist:Denis Levitskiy) goalnbsp;
    1-0
  • 86'
    1-0
    nbsp;Andrey Makarenko
    nbsp;Vadim Martinkevich
  • 90'
    Nikita Patsko nbsp;
    Alimardon Shukurov nbsp;
    1-0
  • FC Torpedo Zhodino vs Shakhter Soligorsk: Đội hình chính và dự bị

  • FC Torpedo Zhodino3-4-3
    1
    Evgeni Abramovich
    11
    Denis Levitskiy
    13
    Aleksey Zaleski
    27
    Danila Nechaev
    55
    Ksenаfontau Aliaksandr
    97
    Maksim Myakish
    22
    Alimardon Shukurov
    5
    Igor Burko
    21
    Timothy Sharkovsky
    23
    Ilya Vasilevich
    17
    Anton Kovalev
    49
    Andrey Denisyuk
    88
    Denis Kovalevich
    23
    Maksim Kovalevich
    99
    Igor Zenkovich
    77
    Nikolay Sotnikov
    87
    Vadim Martinkevich
    13
    Maksim Burko
    90
    Georgiy Kukushkin
    80
    Kirill Yankovskiy
    12
    Denis Gruzhevskiy
    32
    Sergey Chernik
    Shakhter Soligorsk4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 44Aleksey Butarevich
    7Andrei Cobet
    96Vladislav Melko
    18Nikita Patsko
    49Maksim Plotnikov
    30Vadim Pobudey
    6Kirill Premudrov
    19Ilya Rutskiy
    15Maksim Skavysh
    25Timofey Yurasov
    Mark Bulanov 91
    Pavel Dubovskiy 55
    Egor Grivenev 71
    Vladislav Kabyshev 17
    Ilya Lukashevich 14
    Andrey Makarenko 2
    Igor Malashchitsky 35
    Nikita Shaula 98
    Dmitriy Shulyak 22
    Anatoly Yarmolich 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yuri Puntus
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • FC Torpedo Zhodino vs Shakhter Soligorsk: Số liệu thống kê

  • FC Torpedo Zhodino
    Shakhter Soligorsk
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Pha tấn công
    72
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation