Kết quả FK Isloch Minsk vs Smorgon FC, 18h00 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 24

  • FK Isloch Minsk vs Smorgon FC: Diễn biến chính

  • 33'
    Aleksandr Butko (Assist:Fard Ibrahim) goalnbsp;
    1-0
  • 36'
    1-0
    nbsp;Artur Tishko
    nbsp;Matvey Dukso
  • 36'
    1-0
    nbsp;Mikail Askerov
    nbsp;Abdoul Aziz Toure
  • 38'
    Gleb Rovdo (Assist:Yegeniy Yudchits) goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Pavel Seleznev
    nbsp;Andrey Levkovets
  • 48'
    Yegeniy Yudchits (Assist:Vicu Bulmaga) goalnbsp;
    3-0
  • 54'
    Miras Kobeev
    3-0
  • 55'
    3-1
    goalnbsp;Kirill Leonovich
  • 58'
    3-1
    nbsp;Terentiy Lutsevich
    nbsp;Mohamed Lamin Bamba
  • 69'
    Aleksandr Shestyuk nbsp;
    Aleksandr Butko nbsp;
    3-1
  • 70'
    Daniil Galyata
    3-1
  • 74'
    3-1
    nbsp;Artem Stankevich
    nbsp;Pavel Gorbach
  • 79'
    Kirill Gomanov
    3-1
  • 80'
    Vladislav Zhuravlev nbsp;
    Gleb Rovdo nbsp;
    3-1
  • 80'
    Valeriy Senko nbsp;
    Miras Kobeev nbsp;
    3-1
  • 80'
    Ivan Tikhomirov nbsp;
    Kirill Gomanov nbsp;
    3-1
  • 85'
    Oleg Veretilo
    3-1
  • 86'
    3-2
    goalnbsp;Kirill Leonovich
  • 88'
    Yegeniy Yudchits
    3-2
  • 89'
    Rodion Medvedev nbsp;
    Aleksandr Shestyuk nbsp;
    3-2
  • FK Isloch Minsk vs Smorgon FC: Đội hình chính và dự bị

  • FK Isloch Minsk4-4-2
    1
    Andrey Klimovich
    23
    Fard Ibrahim
    5
    Maksim Kovel
    20
    Oleg Veretilo
    99
    Yegeniy Yudchits
    18
    Kirill Gomanov
    22
    Vicu Bulmaga
    25
    Daniil Galyata
    11
    Miras Kobeev
    70
    Aleksandr Butko
    7
    Gleb Rovdo
    10
    Kirill Leonovich
    23
    Pavel Gorbach
    17
    Matvey Dukso
    2
    Mohamed Lamin Bamba
    25
    Andrey Levkovets
    89
    Camara Yamoussa
    5
    Abdoul Aziz Toure
    30
    Vitali Likhtin
    9
    Artem Glotko
    3
    Christian Intsoen
    1
    Ivan Novichkov
    Smorgon FC4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 8Ramin Alii
    4Prince Amponsah
    29Ivan Khovalko
    87Yuri Kravchenko
    15Rodion Medvedev
    10Valeriy Senko
    13Aleksandr Shestyuk
    28Aleksandr Svirskiy
    3Ivan Tikhomirov
    21Vladislav Zhuravlev
    Mikail Askerov 72
    Maksim Azarko 12
    Dalidovich V. 11
    Albert Kopytich 7
    Terentiy Lutsevich 44
    Ouattara G. R. E. 19
    Pavel Seleznev 6
    Artem Stankevich 71
    Artur Tishko 78
    Anton Velesyuk 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dmitriy Komarovskiy
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • FK Isloch Minsk vs Smorgon FC: Số liệu thống kê

  • FK Isloch Minsk
    Smorgon FC
  • 9
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    29
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation