Kết quả FK Isloch Minsk vs Smorgon FC, 18h00 ngày 05/10
Kết quả FK Isloch Minsk vs Smorgon FC
Đối đầu FK Isloch Minsk vs Smorgon FC
Phong độ FK Isloch Minsk gần đây
Phong độ Smorgon FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202418:00
-
FK Isloch Minsk 53Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
0.96O 2.5
1.13U 2.5
0.701
1.61X
3.602
4.50Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.93O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Isloch Minsk vs Smorgon FC
-
Sân vận động: Isloch Minsk Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 24
-
FK Isloch Minsk vs Smorgon FC: Diễn biến chính
-
33'Aleksandr Butko (Assist:Fard Ibrahim) nbsp;1-0
-
36'1-0nbsp;Artur Tishko
nbsp;Matvey Dukso -
36'1-0nbsp;Mikail Askerov
nbsp;Abdoul Aziz Toure -
38'Gleb Rovdo (Assist:Yegeniy Yudchits) nbsp;2-0
-
46'2-0nbsp;Pavel Seleznev
nbsp;Andrey Levkovets -
48'Yegeniy Yudchits (Assist:Vicu Bulmaga) nbsp;3-0
-
54'Miras Kobeev3-0
-
55'3-1nbsp;Kirill Leonovich
-
58'3-1nbsp;Terentiy Lutsevich
nbsp;Mohamed Lamin Bamba -
69'Aleksandr Shestyuk nbsp;
Aleksandr Butko nbsp;3-1 -
70'Daniil Galyata3-1
-
74'3-1nbsp;Artem Stankevich
nbsp;Pavel Gorbach -
79'Kirill Gomanov3-1
-
80'Vladislav Zhuravlev nbsp;
Gleb Rovdo nbsp;3-1 -
80'Valeriy Senko nbsp;
Miras Kobeev nbsp;3-1 -
80'Ivan Tikhomirov nbsp;
Kirill Gomanov nbsp;3-1 -
85'Oleg Veretilo3-1
-
86'3-2nbsp;Kirill Leonovich
-
88'Yegeniy Yudchits3-2
-
89'Rodion Medvedev nbsp;
Aleksandr Shestyuk nbsp;3-2
-
FK Isloch Minsk vs Smorgon FC: Đội hình chính và dự bị
-
FK Isloch Minsk4-4-21Andrey Klimovich23Fard Ibrahim5Maksim Kovel20Oleg Veretilo99Yegeniy Yudchits18Kirill Gomanov22Vicu Bulmaga25Daniil Galyata11Miras Kobeev70Aleksandr Butko7Gleb Rovdo10Kirill Leonovich23Pavel Gorbach17Matvey Dukso2Mohamed Lamin Bamba25Andrey Levkovets89Camara Yamoussa5Abdoul Aziz Toure30Vitali Likhtin9Artem Glotko3Christian Intsoen1Ivan Novichkov
- Đội hình dự bị
-
8Ramin Alii4Prince Amponsah29Ivan Khovalko87Yuri Kravchenko15Rodion Medvedev10Valeriy Senko13Aleksandr Shestyuk28Aleksandr Svirskiy3Ivan Tikhomirov21Vladislav ZhuravlevMikail Askerov 72Maksim Azarko 12Dalidovich V. 11Albert Kopytich 7Terentiy Lutsevich 44Ouattara G. R. E. 19Pavel Seleznev 6Artem Stankevich 71Artur Tishko 78Anton Velesyuk 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dmitriy Komarovskiy
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FK Isloch Minsk vs Smorgon FC: Số liệu thống kê
-
FK Isloch MinskSmorgon FC
-
9Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
78Pha tấn công75
-
nbsp;nbsp;
-
33Tấn công nguy hiểm29
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 30 | 20 | 8 | 2 | 50 | 13 | 37 | 68 | T H H T B H |
2 | Neman Grodno | 30 | 20 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 65 | T H T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 21 | 24 | 62 | H T T H T T |
4 | Dinamo Brest | 30 | 14 | 7 | 9 | 62 | 37 | 25 | 49 | B H T T B H |
5 | FK Vitebsk | 30 | 14 | 5 | 11 | 33 | 25 | 8 | 47 | T B B T T B |
6 | FC Gomel | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 44 | H T H T H B |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 30 | 6 | 41 | B T H B T T |
8 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 39 | B B B H T B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | -7 | 38 | B B B H H T |
11 | Slavia Mozyr | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 | B H H T H B |
12 | Smorgon FC | 30 | 7 | 11 | 12 | 33 | 51 | -18 | 32 | H T H H B T |
13 | FC Minsk | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 44 | -16 | 28 | T T H H B B |
14 | Naftan Novopolock | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 44 | -17 | 26 | B B H B H T |
15 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 9 | 18 | 27 | 58 | -31 | 18 | H H B B B T |
16 | Shakhter Soligorsk | 30 | 5 | 7 | 18 | 19 | 45 | -26 | 2 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation