Kết quả Naftan Novopolock vs Dinamo Minsk, 19h00 ngày 13/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 18

  • Naftan Novopolock vs Dinamo Minsk: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Rai
  • 11'
    0-1
    goalnbsp;Rai
  • 27'
    Maksim Zhitnev
    0-1
  • 33'
    0-1
    nbsp;Boni Amian
    nbsp;Roman Begunov
  • 35'
    Anton Suchkov (Assist:Ignat Pranovich) goalnbsp;
    1-1
  • 51'
    1-1
    nbsp;Gleb Zherdev
    nbsp;Aleksandr Sachivko
  • 51'
    1-1
    nbsp;Joseph Okoro
    nbsp;Daniil Kulikov
  • 63'
    1-2
    goalnbsp;Aleksei Gavrilovich (Assist:Gleb Zherdev)
  • 75'
    Artem Drabatovich nbsp;
    Anton Suchkov nbsp;
    1-2
  • 86'
    1-2
    nbsp;Ivan Bakhar
    nbsp;Dmitri Podstrelov
  • 87'
    1-2
    Aleksei Gavrilovich
  • 90'
    Josephat Lopaga nbsp;
    Artem Shchadin nbsp;
    1-2
  • Naftan Novopolock vs Dinamo Minsk: Đội hình chính và dự bị

  • Naftan Novopolock4-2-3-1
    13
    Aleksey Kharitonovich
    22
    Kingu Yallet
    4
    Aleksandr Kuchinskiy
    5
    Andrey Lebedev
    17
    Anton Suchkov
    92
    Artem Shchadin
    52
    Egor Kress
    11
    Ignat Pranovich
    10
    Roman Papariga
    7
    Mikhail Kolyadko
    21
    Maksim Zhitnev
    9
    Steven Alfred
    19
    Dmitri Podstrelov
    24
    Daniil Kulikov
    88
    Nikita Demchenko
    74
    Pavel Sedko
    20
    Aleksandr Sachivko
    66
    Rai
    67
    Roman Begunov
    4
    Aleksei Gavrilovich
    26
    Vladislav Kalinin
    13
    Ivan Shimakovich
    Dinamo Minsk4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 88Artem Drabatovich
    33Georgiy Ermidis
    99Marat Kalinchenko
    77Artemy Litvinov
    31Josephat Lopaga
    44Anatoliy Sannikov
    16Dmitri Say
    14Egor Shedko
    20Anton Susha
    23Ivan Tikhonov
    Raymond Adeola 14
    Boni Amian 29
    Ivan Bakhar 17
    Ivan Frolov 1
    Vladimir Khvashchinskiy 10
    Joseph Okoro 3
    Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins 25
    Igor Shkolik 80
    Gleb Zherdev 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul V. Coetzee rove
    Vadim Skripchenko
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Naftan Novopolock vs Dinamo Minsk: Số liệu thống kê

  • Naftan Novopolock
    Dinamo Minsk
  • 1
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    30
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation