Kết quả Slutsksakhar Slutsk vs FK Vitebsk, 22h00 ngày 23/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 19

  • Slutsksakhar Slutsk vs FK Vitebsk: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
    Nikita Naumov
  • 34'
    0-0
    nbsp;Dzmitry Girs
    nbsp;Yevgeniy Krasnov
  • 46'
    0-0
    nbsp;Ruslan Teverov
    nbsp;Zakhar Chervyakov
  • 61'
    Sergey Pushnyakov (Assist:Kirill Cepenkov) goalnbsp;
    1-0
  • 65'
    1-0
    nbsp;Egedeg Maloir Junior
    nbsp;Semen Egorov
  • 65'
    1-0
    nbsp;Vadim Tkachenko
    nbsp;Roman Lisovskiy
  • 74'
    Vladislav Sychev nbsp;
    Kirill Cepenkov nbsp;
    1-0
  • 79'
    1-0
    nbsp;Mark Krasnov
    nbsp;Karen Vardanyan
  • 81'
    Andrey Rum nbsp;
    Ilya Dubinets nbsp;
    1-0
  • 81'
    Ilya Tishurov nbsp;
    Nikita Melnikov nbsp;
    1-0
  • 86'
    Ilya Tishurov (Assist:Sergey Pushnyakov) goalnbsp;
    2-0
  • Slutsksakhar Slutsk vs FK Vitebsk: Đội hình chính và dự bị

  • Slutsksakhar Slutsk4-5-1
    30
    Ilya Branovets
    16
    Aleksey Semenov
    5
    Ivan Mikhnyuk
    12
    Nikita Bylinkin
    18
    Grigoriy Martyanov
    7
    Sergey Pushnyakov
    8
    Arthur Bougnone
    10
    Kirill Cepenkov
    27
    Vadim Kurlovich
    11
    Nikita Melnikov
    29
    Ilya Dubinets
    10
    Karen Vardanyan
    14
    Zakhar Chervyakov
    30
    Mikhail Bashilov
    7
    Roman Lisovskiy
    18
    Jan Skibsky
    23
    Nikita Naumov
    4
    Artem Skitov
    22
    Semen Egorov
    8
    Yan Mosesov
    20
    Yevgeniy Krasnov
    12
    Dmitriy Kharitonov
    FK Vitebsk5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 4Artem Andrievsky
    19Roman Gritskevich
    2Vladislav Karpenya
    15Andrey Rum
    6Mikhail Sachkovskiy
    44Denis Shpakovski
    9Vladislav Sychev
    17Ilya Tishurov
    23Yaroslav Yarotski
    77Ivan Yurin
    Dzmitry Girs 55
    Evgeni Guletskiy 2
    Mark Krasnov 37
    Egedeg Maloir Junior 24
    Maksim Sapriko 70
    Ruslan Teverov 9
    Vadim Tkachenko 25
    Javokhir Utamurodov 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandr Konchits
    Sergey Yasinski
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Slutsksakhar Slutsk vs FK Vitebsk: Số liệu thống kê

  • Slutsksakhar Slutsk
    FK Vitebsk
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation