Kết quả FC Porto vs Sporting CP, 03h15 ngày 08/02
Kết quả FC Porto vs Sporting CP
Nhận định, Soi kèo Porto vs Sporting Lisbon, 3h15 ngày 08/02
Đối đầu FC Porto vs Sporting CP
Phong độ FC Porto gần đây
Phong độ Sporting CP gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202503:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
1.01O 2.5
0.87U 2.5
1.011
2.63X
3.202
2.63Hiệp 1+0
0.94-0
0.94O 1
1.00U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Porto vs Sporting CP
-
Sân vận động: Dragon Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 21
-
FC Porto vs Sporting CP: Diễn biến chính
-
19'Rodrigo Mora0-0
-
23'0-0nbsp;Zeno Debast
nbsp;Joao Simoes -
42'0-1
nbsp;Ivan Fresneda Corraliza (Assist:Geovany Quenda)
-
62'Fabio Vieira nbsp;
Nehuen Perez nbsp;0-1 -
69'Goncalo Borges nbsp;
Francisco Sampaio Moura nbsp;0-1 -
69'0-1nbsp;Viktor Gyokeres
nbsp;Conrad Harder Weibel Schandorf -
69'0-1nbsp;Hidemasa Morita
nbsp;Daniel Braganca -
70'0-1Maximiliano Araujo
-
72'0-1Rui Silva
-
78'William Gomes nbsp;
Joao Mario Neto Lopes nbsp;0-1 -
78'Danny Loader nbsp;
Alan Varela nbsp;0-1 -
86'0-1nbsp;Matheus Reis de Lima
nbsp;Maximiliano Araujo -
90'0-1Matheus Reis de Lima
-
90'0-1Matheus Reis de Lima
-
90'0-1Morten Hjulmand
-
90'Fabio Vieira0-1
-
90'0-1Ousmane Diomande
-
90'Samu Omorodion0-1
-
90'Danny Loader (Assist:Samu Omorodion)
nbsp;
1-1
-
FC Porto vs Sporting CP: Đội hình chính và dự bị
-
FC Porto3-1-4-299Diogo Meireles Costa3Tiago Djalo24Nehuen Perez97Pedro Figueiredo22Alan Varela74Francisco Sampaio Moura86Rodrigo Mora6Stephen Eustaquio23Joao Mario Neto Lopes9Samu Omorodion11Eduardo Gabriel Aquino Cossa19Conrad Harder Weibel Schandorf17Francisco Trincao23Daniel Braganca57Geovany Quenda42Morten Hjulmand52Joao Simoes22Ivan Fresneda Corraliza26Ousmane Diomande25Goncalo Inacio20Maximiliano Araujo24Rui Silva
- Đội hình dự bị
-
10Fabio Vieira70Goncalo Borges19Danny Loader7William Gomes25Tomas Perez12Zaidu Sanusi15Vasco Sousa14Claudio Pires Morais Ramos27Denis GulZeno Debast 6Matheus Reis de Lima 2Hidemasa Morita 5Viktor Gyokeres 9Gabriel Teixeira Aragao 30Jeremiah St. Juste 3Ricardo Esgaio Souza 47Eduardo Quaresma 72Franco Israel 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paulo Sergio ConceicaoRuben Filipe Marques Amorim
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
FC Porto vs Sporting CP: Số liệu thống kê
-
FC PortoSporting CP
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ2
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
472Số đường chuyền394
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
28Đánh đầu30
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh đầu thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn13
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass17
-
nbsp;nbsp;
-
126Pha tấn công79
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm21
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 21 | 16 | 3 | 2 | 57 | 16 | 41 | 51 | T H T T T H |
2 | Benfica | 21 | 15 | 2 | 4 | 49 | 18 | 31 | 47 | B B T B T T |
3 | FC Porto | 21 | 13 | 4 | 4 | 45 | 18 | 27 | 43 | T B B H H H |
4 | Sporting Braga | 20 | 12 | 4 | 4 | 36 | 20 | 16 | 40 | T B T T T T |
5 | Santa Clara | 21 | 12 | 2 | 7 | 25 | 22 | 3 | 38 | T H B H T T |
6 | Vitoria Guimaraes | 21 | 7 | 9 | 5 | 30 | 25 | 5 | 30 | H H H B T H |
7 | Casa Pia AC | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 25 | 1 | 30 | T T H T T B |
8 | Estoril | 20 | 7 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 27 | B H T T T T |
9 | FC Famalicao | 21 | 5 | 10 | 6 | 22 | 24 | -2 | 25 | B H B H T H |
10 | Rio Ave | 20 | 6 | 6 | 8 | 22 | 34 | -12 | 24 | B T H B T H |
11 | Moreirense | 21 | 6 | 5 | 10 | 25 | 31 | -6 | 23 | H H H B B B |
12 | Gil Vicente | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 30 | -7 | 22 | H H H T B B |
13 | FC Arouca | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 31 | -13 | 22 | B H T H T T |
14 | Nacional da Madeira | 20 | 5 | 4 | 11 | 17 | 28 | -11 | 19 | H B T T B B |
15 | AVS Futebol SAD | 21 | 3 | 9 | 9 | 16 | 31 | -15 | 18 | H H B T B B |
16 | Estrela da Amadora | 20 | 4 | 5 | 11 | 18 | 33 | -15 | 17 | T H B B H B |
17 | SC Farense | 20 | 3 | 6 | 11 | 13 | 28 | -15 | 15 | T H H H B B |
18 | Boavista FC | 20 | 2 | 6 | 12 | 13 | 34 | -21 | 12 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation