Kết quả FC Porto vs Sporting CP, 03h15 ngày 08/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 21

  • FC Porto vs Sporting CP: Diễn biến chính

  • 19'
    Rodrigo Mora
    0-0
  • 23'
    0-0
    nbsp;Zeno Debast
    nbsp;Joao Simoes
  • 42'
    0-1
    goalnbsp;Ivan Fresneda Corraliza (Assist:Geovany Quenda)
  • 62'
    Fabio Vieira nbsp;
    Nehuen Perez nbsp;
    0-1
  • 69'
    Goncalo Borges nbsp;
    Francisco Sampaio Moura nbsp;
    0-1
  • 69'
    0-1
    nbsp;Viktor Gyokeres
    nbsp;Conrad Harder Weibel Schandorf
  • 69'
    0-1
    nbsp;Hidemasa Morita
    nbsp;Daniel Braganca
  • 70'
    0-1
    Maximiliano Araujo
  • 72'
    0-1
    Rui Silva
  • 78'
    William Gomes nbsp;
    Joao Mario Neto Lopes nbsp;
    0-1
  • 78'
    Danny Loader nbsp;
    Alan Varela nbsp;
    0-1
  • 86'
    0-1
    nbsp;Matheus Reis de Lima
    nbsp;Maximiliano Araujo
  • 90'
    0-1
    Matheus Reis de Lima
  • 90'
    0-1
    Matheus Reis de Lima
  • 90'
    0-1
    Morten Hjulmand
  • 90'
    Fabio Vieira
    0-1
  • 90'
    0-1
    Ousmane Diomande
  • 90'
    Samu Omorodion
    0-1
  • 90'
    Danny Loader (Assist:Samu Omorodion) goalnbsp;
    1-1
  • FC Porto vs Sporting CP: Đội hình chính và dự bị

  • FC Porto3-1-4-2
    99
    Diogo Meireles Costa
    3
    Tiago Djalo
    24
    Nehuen Perez
    97
    Pedro Figueiredo
    22
    Alan Varela
    74
    Francisco Sampaio Moura
    86
    Rodrigo Mora
    6
    Stephen Eustaquio
    23
    Joao Mario Neto Lopes
    9
    Samu Omorodion
    11
    Eduardo Gabriel Aquino Cossa
    19
    Conrad Harder Weibel Schandorf
    17
    Francisco Trincao
    23
    Daniel Braganca
    57
    Geovany Quenda
    42
    Morten Hjulmand
    52
    Joao Simoes
    22
    Ivan Fresneda Corraliza
    26
    Ousmane Diomande
    25
    Goncalo Inacio
    20
    Maximiliano Araujo
    24
    Rui Silva
    Sporting CP4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Fabio Vieira
    70Goncalo Borges
    19Danny Loader
    7William Gomes
    25Tomas Perez
    12Zaidu Sanusi
    15Vasco Sousa
    14Claudio Pires Morais Ramos
    27Denis Gul
    Zeno Debast 6
    Matheus Reis de Lima 2
    Hidemasa Morita 5
    Viktor Gyokeres 9
    Gabriel Teixeira Aragao 30
    Jeremiah St. Juste 3
    Ricardo Esgaio Souza 47
    Eduardo Quaresma 72
    Franco Israel 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paulo Sergio Conceicao
    Ruben Filipe Marques Amorim
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • FC Porto vs Sporting CP: Số liệu thống kê

  • FC Porto
    Sporting CP
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 472
    Số đường chuyền
    394
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 126
    Pha tấn công
    79
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    21
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 21 16 3 2 57 16 41 51 T H T T T H
2 Benfica 21 15 2 4 49 18 31 47 B B T B T T
3 FC Porto 21 13 4 4 45 18 27 43 T B B H H H
4 Sporting Braga 20 12 4 4 36 20 16 40 T B T T T T
5 Santa Clara 21 12 2 7 25 22 3 38 T H B H T T
6 Vitoria Guimaraes 21 7 9 5 30 25 5 30 H H H B T H
7 Casa Pia AC 20 8 6 6 26 25 1 30 T T H T T B
8 Estoril 20 7 6 7 24 31 -7 27 B H T T T T
9 FC Famalicao 21 5 10 6 22 24 -2 25 B H B H T H
10 Rio Ave 20 6 6 8 22 34 -12 24 B T H B T H
11 Moreirense 21 6 5 10 25 31 -6 23 H H H B B B
12 Gil Vicente 20 5 7 8 23 30 -7 22 H H H T B B
13 FC Arouca 20 6 4 10 18 31 -13 22 B H T H T T
14 Nacional da Madeira 20 5 4 11 17 28 -11 19 H B T T B B
15 AVS Futebol SAD 21 3 9 9 16 31 -15 18 H H B T B B
16 Estrela da Amadora 20 4 5 11 18 33 -15 17 T H B B H B
17 SC Farense 20 3 6 11 13 28 -15 15 T H H H B B
18 Boavista FC 20 2 6 12 13 34 -21 12 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation