Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha U23 hôm nay mùa giải 2024/25
- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%
- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y
- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;
- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%
- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn
- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO
- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%
- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%
- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản
- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%
- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024
- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%
- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%
- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;
- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%
- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%
- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR
- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%
- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR
- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%
- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y
- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;
- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%
- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn
- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO
- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%
- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%
- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản
- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%
- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024
- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%
- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%
- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;
- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%
- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%
- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR
- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%
- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR
- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%
Bảng xếp hạng bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất: xem BXH VĐQG Bồ Đào Nha U23 hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải VĐQG Bồ Đào Nha U23 mới nhất: BXH VĐQG Bồ Đào Nha U23 mùa giải 2024-2025 vòng Bảng cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha U23 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Torreense U23 | 12 | 9 | 2 | 1 | 24 | 9 | 15 | 29 | H T T T T T |
2 | Famalicao U23 | 12 | 6 | 5 | 1 | 20 | 9 | 11 | 23 | T B T T H T |
3 | Benfica U23 | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 19 | 1 | 18 | B T T H T T |
4 | Estrela FC U23 | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 21 | -5 | 17 | T B T B B B |
5 | Vizela U23 | 12 | 5 | 1 | 6 | 22 | 19 | 3 | 16 | B B T T B B |
6 | Sporting Lisbon Sad U23 | 12 | 2 | 7 | 3 | 13 | 15 | -2 | 13 | H T B H H T |
7 | Gil Vicente U23 | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 17 | -5 | 12 | B H B B T B |
8 | Estoril U23 | 12 | 0 | 3 | 9 | 12 | 30 | -18 | 3 | B B B B B B |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Academico Viseu U23 | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 10 | 8 | 32 | B H T B T T |
2 | Farense U23 | 12 | 7 | 1 | 4 | 19 | 8 | 11 | 30 | T B B T H T |
3 | Braga U23 | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 14 | 4 | 27 | T T H H B B |
4 | CD Mafra U23 | 12 | 5 | 2 | 5 | 15 | 14 | 1 | 25 | T B T B T T |
5 | Leixoes U23 | 13 | 5 | 5 | 3 | 16 | 18 | -2 | 25 | H H T T H B |
6 | Santa Clara U23 | 12 | 3 | 5 | 4 | 15 | 19 | -4 | 20 | H H T B B H |
7 | Portimonense U23 | 12 | 2 | 4 | 6 | 8 | 16 | -8 | 20 | B T H B H H |
8 | Rio Ave U23 | 13 | 3 | 1 | 9 | 14 | 24 | -10 | 18 | B B B T T B |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vizela U23 | 14 | 7 | 3 | 4 | 26 | 19 | 7 | 24 | T T T H T B |
2 | Famalicao U23 | 14 | 7 | 3 | 4 | 22 | 15 | 7 | 24 | B T T H H H |
3 | Torreense U23 | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 10 | 7 | 24 | T T B B H T |
4 | Gil Vicente U23 | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 22 | 2 | 24 | H B T T H T |
5 | Academico Viseu U23 | 14 | 6 | 3 | 5 | 21 | 22 | -1 | 21 | T H B H T T |
6 | Rio Ave U23 | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 21 | -3 | 16 | B B T H H B |
7 | Braga U23 | 14 | 2 | 6 | 6 | 18 | 25 | -7 | 12 | H H B H B B |
8 | Leixoes U23 | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 22 | -12 | 9 | B B B H B H |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting Lisbon Sad U23 | 14 | 7 | 5 | 2 | 14 | 7 | 7 | 26 | T B T H T T |
2 | Estoril U23 | 14 | 7 | 3 | 4 | 27 | 18 | 9 | 24 | T T B H B T |
3 | Benfica U23 | 14 | 7 | 1 | 6 | 32 | 14 | 18 | 22 | B T H T B T |
4 | Estrela FC U23 | 14 | 7 | 1 | 6 | 18 | 23 | -5 | 22 | T H T B B B |
5 | Portimonense U23 | 14 | 5 | 4 | 5 | 17 | 21 | -4 | 19 | H H H T T B |
6 | Farense U23 | 14 | 3 | 7 | 4 | 18 | 19 | -1 | 16 | H H T B H B |
7 | CD Mafra U23 | 14 | 4 | 3 | 7 | 15 | 26 | -11 | 15 | B H B T T B |
8 | Santa Clara U23 | 14 | 3 | 2 | 9 | 12 | 25 | -13 | 11 | B B B B H T |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải BXH VĐQG Bồ Đào Nha U23 mùa giải 2024-2025 cập nhật lúc 18:21 17/04.
Bảng xếp hạng bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất: xem BXH VĐQG Bồ Đào Nha U23 hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải Portugal U23 mới nhất: BXH VĐQG Bồ Đào Nha U23 mùa giải 2024-2025 vòng 14 cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
VĐQG Bồ Đào Nha U23
Tên giải đấu | VĐQG Bồ Đào Nha U23 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Portugal U23 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 14 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |