Kết quả Casa Pia AC vs Estrela da Amadora, 03h30 ngày 10/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 21

  • Casa Pia AC vs Estrela da Amadora: Diễn biến chính

  • 23'
    Jose Miguel da Rocha Fonte
    0-0
  • 23'
    0-0
    Rodrigo Pinho
  • 29'
    0-0
    Alexandre Ruben Lima
  • 37'
    Cassiano Dias Moreira (Assist:Gaizka Larrazabal) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Leonardo Cordeiro De Lima Silva
    nbsp;Chico Banza
  • 46'
    1-0
    nbsp;Fabio Ronaldo
    nbsp;Manuel Keliano
  • 68'
    1-0
    nbsp;Gerson Sousa
    nbsp;Leonel Bucca
  • 72'
    Andrian Kraev nbsp;
    Miguel Sousa Nuno Pinto nbsp;
    1-0
  • 72'
    Max Svensson Rio nbsp;
    Cassiano Dias Moreira nbsp;
    1-0
  • 76'
    Gaizka Larrazabal
    1-0
  • 78'
    Joao Goulart Silva
    1-0
  • 78'
    Andre Geraldes de Barros nbsp;
    Gaizka Larrazabal nbsp;
    1-0
  • 78'
    Henrique Martins Pereira nbsp;
    Nuno Moreira nbsp;
    1-0
  • 82'
    1-0
    nbsp;Kikas
    nbsp;Alexandre Ruben Lima
  • 82'
    1-0
    nbsp;Paulo Moreira
    nbsp;Amine Oudrhiri Idrissi
  • 89'
    1-0
    Paulo Moreira
  • 89'
    Pablo Roberto dos Santos nbsp;
    Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito nbsp;
    1-0
  • 90'
    1-0
    Issiar Drame
  • 90'
    Henrique Martins Pereira
    1-0
  • Casa Pia AC vs Estrela da Amadora: Đội hình chính và dự bị

  • Casa Pia AC3-4-3
    1
    Patrick Sequeira
    3
    Ruben Kluivert
    6
    Jose Miguel da Rocha Fonte
    4
    Joao Goulart Silva
    5
    Leonardo Lelo
    17
    Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
    14
    Miguel Sousa Nuno Pinto
    72
    Gaizka Larrazabal
    7
    Nuno Moreira
    90
    Cassiano Dias Moreira
    29
    Jeremy Livolant
    26
    Leonel Bucca
    9
    Rodrigo Pinho
    17
    Chico Banza
    2
    Diogo Travassos
    42
    Manuel Keliano
    12
    Amine Oudrhiri Idrissi
    25
    Nilton Varela Lopes
    4
    Francisco Reis Ferreira, Ferro
    5
    Issiar Drame
    28
    Alexandre Ruben Lima
    24
    Joao Costa
    Estrela da Amadora3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 89Andrian Kraev
    18Andre Geraldes de Barros
    52Henrique Martins Pereira
    9Max Svensson Rio
    80Pablo Roberto dos Santos
    2Duplex Tchamba Bangou
    22Daniel Azevedo
    88Vinicius Caue
    13Korede Osundina
    Leonardo Cordeiro De Lima Silva 22
    Fabio Ronaldo 7
    Gerson Sousa 11
    Paulo Moreira 19
    Kikas 98
    Renato Pantalon 27
    Hugo Miguel Almeida Costa Lopes 13
    Francisco Meira Meixedo 1
    Georgii Tunguliiadi 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Filipe Martins
    SErgio Vieira
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Casa Pia AC vs Estrela da Amadora: Số liệu thống kê

  • Casa Pia AC
    Estrela da Amadora
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 406
    Số đường chuyền
    301
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Đánh đầu
    54
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu thành công
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    38
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    100
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 25 18 5 2 67 22 45 59 T H H H T T
2 Benfica 24 18 2 4 56 18 38 56 B T T T T T
3 FC Porto 25 15 5 5 49 20 29 50 H H T H T B
4 Sporting Braga 25 15 5 5 41 22 19 50 T T H T B T
5 Santa Clara 25 12 4 9 26 25 1 40 T T B H B H
6 Vitoria Guimaraes 25 9 11 5 34 27 7 38 T H H H T T
7 Casa Pia AC 25 10 6 9 31 32 -1 36 B T B T B B
8 Estoril 25 9 8 8 33 40 -7 35 T T H T B H
9 FC Famalicao 25 8 10 7 28 26 2 34 T H T T B T
10 Rio Ave 25 7 8 10 27 40 -13 29 H H H B T B
11 Moreirense 25 7 7 11 30 37 -7 28 B B T B H H
12 FC Arouca 25 7 7 11 24 38 -14 28 T H H H B T
13 Nacional da Madeira 25 7 5 13 23 35 -12 26 B T H B T B
14 Gil Vicente 24 5 8 11 24 36 -12 23 B B B B B H
15 AVS Futebol SAD 25 4 11 10 20 35 -15 23 B B H H T B
16 Estrela da Amadora 25 5 8 12 21 36 -15 23 B B T H H H
17 SC Farense 25 3 8 14 17 36 -19 17 B B B H B H
18 Boavista FC 25 3 6 16 16 42 -26 15 B B B B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation