Kết quả Casa Pia AC vs Sporting CP, 01h00 ngày 10/03
Kết quả Casa Pia AC vs Sporting CP
Nhận định, Soi kèo Casa Pia AC vs Sporting Lisbon, 1h00 ngày 10/3
Đối đầu Casa Pia AC vs Sporting CP
Phong độ Casa Pia AC gần đây
Phong độ Sporting CP gần đây
-
Thứ hai, Ngày 10/03/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.01-1
0.87O 2.5
0.85U 2.5
1.021
6.00X
4.002
1.44Hiệp 1+0.5
0.79-0.5
1.12O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Casa Pia AC vs Sporting CP
-
Sân vận động: Estadio Pina Manique
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 25
-
Casa Pia AC vs Sporting CP: Diễn biến chính
-
6'0-0Goncalo Inacio
-
12'0-1
nbsp;Goncalo Inacio (Assist:Geovany Quenda)
-
28'Pablo Roberto dos Santos0-1
-
34'0-2
nbsp;Viktor Gyokeres (Assist:Morten Hjulmand)
-
45'Ricardo Esgaio Souza(OW)1-2
-
48'Duplex Tchamba Bangou1-2
-
56'1-2Morten Hjulmand
-
62'1-2Ousmane Diomande
-
64'1-2nbsp;Geny Catamo
nbsp;Geovany Quenda -
64'1-2nbsp;Hidemasa Morita
nbsp;Morten Hjulmand -
74'1-2Francisco Trincao Penalty awarded
-
77'1-3
nbsp;Viktor Gyokeres
-
79'Korede Osundina nbsp;
Miguel Sousa Nuno Pinto nbsp;1-3 -
79'Max Svensson Rio nbsp;
Vinicius Caue nbsp;1-3 -
79'1-3nbsp;Maximiliano Araujo
nbsp;Matheus Reis de Lima -
86'Ruben Kluivert nbsp;
Jose Miguel da Rocha Fonte nbsp;1-3 -
86'Iyad Mohamed nbsp;
Pablo Roberto dos Santos nbsp;1-3 -
86'Henrique Martins Pereira nbsp;
Gaizka Larrazabal nbsp;1-3 -
88'1-3nbsp;Conrad Harder Weibel Schandorf
nbsp;Francisco Trincao -
88'1-3nbsp;Eduardo Felicissimo
nbsp;Ricardo Esgaio Souza -
90'Max Svensson Rio1-3
-
90'Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito1-3
-
Casa Pia AC vs Sporting CP: Đội hình chính và dự bị
-
Casa Pia AC3-4-31Patrick Sequeira2Duplex Tchamba Bangou6Jose Miguel da Rocha Fonte4Joao Goulart Silva5Leonardo Lelo17Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito80Pablo Roberto dos Santos72Gaizka Larrazabal14Miguel Sousa Nuno Pinto88Vinicius Caue29Jeremy Livolant17Francisco Trincao9Viktor Gyokeres57Geovany Quenda22Ivan Fresneda Corraliza42Morten Hjulmand6Zeno Debast2Matheus Reis de Lima47Ricardo Esgaio Souza26Ousmane Diomande25Goncalo Inacio24Rui Silva
- Đội hình dự bị
-
3Ruben Kluivert52Henrique Martins Pereira9Max Svensson Rio24Iyad Mohamed13Korede Osundina89Andrian Kraev18Andre Geraldes de Barros22Daniel Azevedo12Fahem Benaissa-YahiaHidemasa Morita 5Geny Catamo 21Maximiliano Araujo 20Conrad Harder Weibel Schandorf 19Eduardo Felicissimo 73Gabriel Teixeira Aragao 30Diego Callai 41Henrique Arreiol 81Jose Silva 55
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Filipe MartinsRuben Filipe Marques Amorim
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Casa Pia AC vs Sporting CP: Số liệu thống kê
-
Casa Pia ACSporting CP
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
414Số đường chuyền386
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
24Đánh đầu12
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh đầu thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên29
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
31Long pass16
-
nbsp;nbsp;
-
111Pha tấn công90
-
nbsp;nbsp;
-
23Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 25 | 18 | 5 | 2 | 67 | 22 | 45 | 59 | T H H H T T |
2 | Benfica | 24 | 18 | 2 | 4 | 56 | 18 | 38 | 56 | B T T T T T |
3 | FC Porto | 25 | 15 | 5 | 5 | 49 | 20 | 29 | 50 | H H T H T B |
4 | Sporting Braga | 25 | 15 | 5 | 5 | 41 | 22 | 19 | 50 | T T H T B T |
5 | Santa Clara | 25 | 12 | 4 | 9 | 26 | 25 | 1 | 40 | T T B H B H |
6 | Vitoria Guimaraes | 25 | 9 | 11 | 5 | 34 | 27 | 7 | 38 | T H H H T T |
7 | Casa Pia AC | 25 | 10 | 6 | 9 | 31 | 32 | -1 | 36 | B T B T B B |
8 | Estoril | 25 | 9 | 8 | 8 | 33 | 40 | -7 | 35 | T T H T B H |
9 | FC Famalicao | 25 | 8 | 10 | 7 | 28 | 26 | 2 | 34 | T H T T B T |
10 | Rio Ave | 25 | 7 | 8 | 10 | 27 | 40 | -13 | 29 | H H H B T B |
11 | Moreirense | 25 | 7 | 7 | 11 | 30 | 37 | -7 | 28 | B B T B H H |
12 | FC Arouca | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 38 | -14 | 28 | T H H H B T |
13 | Nacional da Madeira | 25 | 7 | 5 | 13 | 23 | 35 | -12 | 26 | B T H B T B |
14 | Gil Vicente | 24 | 5 | 8 | 11 | 24 | 36 | -12 | 23 | B B B B B H |
15 | AVS Futebol SAD | 25 | 4 | 11 | 10 | 20 | 35 | -15 | 23 | B B H H T B |
16 | Estrela da Amadora | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 36 | -15 | 23 | B B T H H H |
17 | SC Farense | 25 | 3 | 8 | 14 | 17 | 36 | -19 | 17 | B B B H B H |
18 | Boavista FC | 25 | 3 | 6 | 16 | 16 | 42 | -26 | 15 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation