Kết quả Estrela da Amadora vs Benfica, 03h30 ngày 03/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 20

  • Estrela da Amadora vs Benfica: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goalnbsp;Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi (Assist:Evangelos Pavlidis)
  • 7'
    0-1
    Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi Goal awarded
  • 10'
    0-2
    Issiar Drame(OW)
  • 16'
    Rodrigo Pinho
    0-2
  • 28'
    Diogo Travassos (Assist:Manuel Keliano) goalnbsp;
    1-2
  • 34'
    1-3
    goalnbsp;Evangelos Pavlidis (Assist:Manu Silva)
  • 37'
    1-3
    Manu Silva
  • 49'
    Chico Banza goalnbsp;
    2-3
  • 57'
    Kikas nbsp;
    Rodrigo Pinho nbsp;
    2-3
  • 67'
    Leonardo Cordeiro De Lima Silva nbsp;
    Manuel Keliano nbsp;
    2-3
  • 67'
    Fabio Ronaldo nbsp;
    Chico Banza nbsp;
    2-3
  • 69'
    2-3
    nbsp;Leandro Barreiro Martins
    nbsp;Orkun Kokcu
  • 69'
    2-3
    nbsp;Andreas Schjelderup
    nbsp;Angel Fabian Di Maria
  • 76'
    Leonel Bucca
    2-3
  • 78'
    Paulo Moreira nbsp;
    Amine Oudrhiri Idrissi nbsp;
    2-3
  • 78'
    Guilherme Montoia nbsp;
    Nilton Varela Lopes nbsp;
    2-3
  • 79'
    Diogo Travassos
    2-3
  • 80'
    2-3
    nbsp;Zeki Amdouni
    nbsp;Muhammed Kerem Akturkoglu
  • 80'
    2-3
    nbsp;Arthur Mendonca Cabral
    nbsp;Evangelos Pavlidis
  • 87'
    2-3
    Arthur Mendonca Cabral
  • 90'
    2-3
    Fredrik Aursnes
  • Estrela da Amadora vs Benfica: Đội hình chính và dự bị

  • Estrela da Amadora3-4-3
    93
    Marko Gudzulic
    28
    Alexandre Ruben Lima
    5
    Issiar Drame
    4
    Francisco Reis Ferreira, Ferro
    25
    Nilton Varela Lopes
    12
    Amine Oudrhiri Idrissi
    42
    Manuel Keliano
    2
    Diogo Travassos
    17
    Chico Banza
    9
    Rodrigo Pinho
    26
    Leonel Bucca
    11
    Angel Fabian Di Maria
    14
    Evangelos Pavlidis
    17
    Muhammed Kerem Akturkoglu
    8
    Fredrik Aursnes
    16
    Manu Silva
    10
    Orkun Kokcu
    44
    Tomas Araujo
    4
    Antonio Silva
    30
    Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
    3
    Alvaro Fernandez
    1
    Anatolii Trubin
    Benfica4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 22Leonardo Cordeiro De Lima Silva
    19Paulo Moreira
    7Fabio Ronaldo
    21Guilherme Montoia
    98Kikas
    38Caio Santana
    13Hugo Miguel Almeida Costa Lopes
    24Joao Costa
    23Georgii Tunguliiadi
    Arthur Mendonca Cabral 9
    Leandro Barreiro Martins 18
    Andreas Schjelderup 21
    Zeki Amdouni 7
    Adrian Bajrami 81
    Alexander Bahr 6
    Joao Rego 84
    Florentino Ibrain Morris Luis 61
    Samuel Jumpe Soares 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • SErgio Vieira
    Roger Schmidt
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Estrela da Amadora vs Benfica: Số liệu thống kê

  • Estrela da Amadora
    Benfica
  • 0
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 295
    Số đường chuyền
    429
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 25 18 5 2 67 22 45 59 T H H H T T
2 Benfica 24 18 2 4 56 18 38 56 B T T T T T
3 FC Porto 25 15 5 5 49 20 29 50 H H T H T B
4 Sporting Braga 25 15 5 5 41 22 19 50 T T H T B T
5 Santa Clara 25 12 4 9 26 25 1 40 T T B H B H
6 Vitoria Guimaraes 25 9 11 5 34 27 7 38 T H H H T T
7 Casa Pia AC 25 10 6 9 31 32 -1 36 B T B T B B
8 Estoril 25 9 8 8 33 40 -7 35 T T H T B H
9 FC Famalicao 25 8 10 7 28 26 2 34 T H T T B T
10 Rio Ave 25 7 8 10 27 40 -13 29 H H H B T B
11 Moreirense 25 7 7 11 30 37 -7 28 B B T B H H
12 FC Arouca 25 7 7 11 24 38 -14 28 T H H H B T
13 Nacional da Madeira 25 7 5 13 23 35 -12 26 B T H B T B
14 Gil Vicente 24 5 8 11 24 36 -12 23 B B B B B H
15 AVS Futebol SAD 25 4 11 10 20 35 -15 23 B B H H T B
16 Estrela da Amadora 25 5 8 12 21 36 -15 23 B B T H H H
17 SC Farense 25 3 8 14 17 36 -19 17 B B B H B H
18 Boavista FC 25 3 6 16 16 42 -26 15 B B B B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation