Kết quả FC Arouca vs Moreirense, 03h15 ngày 25/01
Kết quả FC Arouca vs Moreirense
Nhận định, soi kèo Arouca vs Moreirense, 3h15 ngày 25/1
Đối đầu FC Arouca vs Moreirense
Phong độ FC Arouca gần đây
Phong độ Moreirense gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202503:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.02O 2
0.82U 2
1.061
2.20X
3.252
3.30Hiệp 1-0.25
1.31+0.25
0.66O 0.75
0.81U 0.75
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Arouca vs Moreirense
-
Sân vận động: Aluca Municipal Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 19
-
FC Arouca vs Moreirense: Diễn biến chính
-
37'Alfonso Trezza0-0
-
40'Taichi Fukui0-0
-
54'Jose Manuel Fontan Mondragon0-0
-
63'0-0nbsp;Sidnei Tavares
nbsp;Lawrence Ofori -
63'0-0nbsp;Guilherme Schettine
nbsp;Luis Miguel Nlavo Asue -
63'0-0nbsp;Jeremy Antonisse
nbsp;Pedro Santos -
67'David Remeseiro Salgueiro, Jason nbsp;
Alfonso Trezza nbsp;0-0 -
67'Dylan Nandin nbsp;
Henrique Pereira Araujo nbsp;0-0 -
74'0-0nbsp;Bernardo Martins
nbsp;Madson de Souza Silva -
77'David Remeseiro Salgueiro, Jason (Assist:Taichi Fukui)
nbsp;
1-0 -
80'Miguel Puche Garcia nbsp;
Pablo Gozalbez Gilabert nbsp;1-0 -
80'Mamadou Loum Ndiaye nbsp;
Taichi Fukui nbsp;1-0 -
80'1-0nbsp;Ivo Rodrigues
nbsp;Alan de Souza Guimaraes -
90'Boris Popovic nbsp;
Morlaye Sylla nbsp;1-0
-
FC Arouca vs Moreirense: Đội hình chính và dự bị
-
FC Arouca4-2-3-158Nico Mantl26Weverson Moreira da Costa3Jose Manuel Fontan Mondragon73Chico Lamba28Tiago Esgaio21Taichi Fukui5David Simao2Morlaye Sylla22Pablo Gozalbez Gilabert19Alfonso Trezza39Henrique Pereira Araujo9Luis Miguel Nlavo Asue21Pedro Santos11Alan de Souza Guimaraes31Madson de Souza Silva6Ruben Ramos80Lawrence Ofori76Dinis Pinto44Marcelo dos Santos Ferreira26Jóbson de Brito Gonzaga15Leonardo Buta40Kewin Oliveira Silva
- Đội hình dự bị
-
31Mamadou Loum Ndiaye13Boris Popovic11Miguel Puche Garcia10David Remeseiro Salgueiro, Jason23Dylan Nandin78Alex Pinto1Joao Nuno Figueiredo Valido50Guven Yalcin24Brian MansillaGuilherme Schettine 95Ivo Rodrigues 8Bernardo Martins 20Sidnei Tavares 5Jeremy Antonisse 10Caio Gobbo Secco 22Gilberto Batista 66Afonso Assis 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel Antonio Lopes RamosRui Borges
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
FC Arouca vs Moreirense: Số liệu thống kê
-
FC AroucaMoreirense
-
10Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt18
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
409Số đường chuyền418
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
29Đánh đầu23
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
24Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
35Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
22Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
115Pha tấn công86
-
nbsp;nbsp;
-
36Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 25 | 18 | 5 | 2 | 67 | 22 | 45 | 59 | T H H H T T |
2 | Benfica | 24 | 18 | 2 | 4 | 56 | 18 | 38 | 56 | B T T T T T |
3 | FC Porto | 25 | 15 | 5 | 5 | 49 | 20 | 29 | 50 | H H T H T B |
4 | Sporting Braga | 25 | 15 | 5 | 5 | 41 | 22 | 19 | 50 | T T H T B T |
5 | Santa Clara | 25 | 12 | 4 | 9 | 26 | 25 | 1 | 40 | T T B H B H |
6 | Vitoria Guimaraes | 25 | 9 | 11 | 5 | 34 | 27 | 7 | 38 | T H H H T T |
7 | Casa Pia AC | 25 | 10 | 6 | 9 | 31 | 32 | -1 | 36 | B T B T B B |
8 | Estoril | 25 | 9 | 8 | 8 | 33 | 40 | -7 | 35 | T T H T B H |
9 | FC Famalicao | 25 | 8 | 10 | 7 | 28 | 26 | 2 | 34 | T H T T B T |
10 | Rio Ave | 25 | 7 | 8 | 10 | 27 | 40 | -13 | 29 | H H H B T B |
11 | Moreirense | 25 | 7 | 7 | 11 | 30 | 37 | -7 | 28 | B B T B H H |
12 | FC Arouca | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 38 | -14 | 28 | T H H H B T |
13 | Nacional da Madeira | 25 | 7 | 5 | 13 | 23 | 35 | -12 | 26 | B T H B T B |
14 | Gil Vicente | 24 | 5 | 8 | 11 | 24 | 36 | -12 | 23 | B B B B B H |
15 | AVS Futebol SAD | 25 | 4 | 11 | 10 | 20 | 35 | -15 | 23 | B B H H T B |
16 | Estrela da Amadora | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 36 | -15 | 23 | B B T H H H |
17 | SC Farense | 25 | 3 | 8 | 14 | 17 | 36 | -19 | 17 | B B B H B H |
18 | Boavista FC | 25 | 3 | 6 | 16 | 16 | 42 | -26 | 15 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation