Kết quả Uniao Leiria vs Leixoes, 22h30 ngày 03/11
Kết quả Uniao Leiria vs Leixoes
Đối đầu Uniao Leiria vs Leixoes
Phong độ Uniao Leiria gần đây
Phong độ Leixoes gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202422:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.03O 2.25
1.03U 2.25
0.831
2.55X
3.102
2.80Hiệp 1+0
0.82-0
1.04O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Uniao Leiria vs Leixoes
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Leiria
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 10
-
Uniao Leiria vs Leixoes: Diễn biến chính
-
10'0-0Fabio Miguel Jesus Carvalho
-
13'Juan Munoz (Assist:Habib Sylla)
nbsp;
1-0 -
33'1-0Hugo Basto
-
45'1-0Rafael Martins
-
50'1-0Werton de Almeida Rego
-
52'Habib Sylla1-0
-
54'Marc Baro Ortiz1-0
-
56'Jair Silva1-0
-
77'Marco Baixinho1-0
-
82'Ryan Guilherme da Silva Pae1-0
-
85'1-0Rodrigo Miguel Forte Paes Martins
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Uniao Leiria vs Leixoes: Số liệu thống kê
-
Uniao LeiriaLeixoes
-
2Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
86Pha tấn công126
-
nbsp;nbsp;
-
60Tấn công nguy hiểm83
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 25 | 11 | 12 | 2 | 43 | 26 | 17 | 45 | T B T H H T |
2 | Penafiel | 25 | 12 | 7 | 6 | 40 | 33 | 7 | 43 | B B B T B T |
3 | Alverca | 25 | 11 | 9 | 5 | 43 | 29 | 14 | 42 | T H T H T B |
4 | GD Chaves | 25 | 11 | 8 | 6 | 30 | 23 | 7 | 41 | H H T T B T |
5 | Vizela | 25 | 11 | 8 | 6 | 36 | 22 | 14 | 41 | T T H T T T |
6 | SL Benfica B | 25 | 11 | 7 | 7 | 34 | 28 | 6 | 40 | B B B H T H |
7 | SCU Torreense | 25 | 11 | 6 | 8 | 33 | 27 | 6 | 39 | H B T B H T |
8 | Uniao Leiria | 25 | 10 | 7 | 8 | 32 | 24 | 8 | 37 | B H H T T H |
9 | Feirense | 25 | 9 | 9 | 7 | 25 | 23 | 2 | 36 | T T T T B B |
10 | Viseu | 25 | 8 | 10 | 7 | 34 | 31 | 3 | 34 | B H H H H H |
11 | Portimonense | 25 | 8 | 6 | 11 | 27 | 35 | -8 | 30 | T B B B T H |
12 | FC Felgueiras | 25 | 7 | 9 | 9 | 29 | 30 | -1 | 30 | B T B T H H |
13 | Maritimo | 25 | 7 | 8 | 10 | 31 | 40 | -9 | 29 | H T B B T H |
14 | Leixoes | 25 | 6 | 9 | 10 | 25 | 30 | -5 | 27 | H B H H B B |
15 | Pacos de Ferreira | 25 | 7 | 6 | 12 | 27 | 38 | -11 | 27 | H T B H B B |
16 | Porto B | 25 | 4 | 10 | 11 | 24 | 36 | -12 | 22 | T H T B B H |
17 | Oliveirense | 25 | 5 | 6 | 14 | 21 | 42 | -21 | 21 | H T T B T B |
18 | CD Mafra | 25 | 3 | 9 | 13 | 18 | 35 | -17 | 18 | B H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation