Kết quả Vitoria Guimaraes vs AVS Futebol SAD, 03h30 ngày 02/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 20

  • Vitoria Guimaraes vs AVS Futebol SAD: Diễn biến chính

  • 17'
    Nuno Santos.
    0-0
  • 21'
    0-0
    John Mercado Penalty cancelled
  • 41'
    0-0
    Rafael Vela Rodrigues
  • 44'
    0-0
    Gustavo Amaro Assuncao
  • 45'
    0-0
    Francisco Guillermo Ochoa Magana
  • 47'
    0-0
    Gustavo Amaro Assuncao
  • 50'
    0-0
    Jaume Grau Ciscar
  • 53'
    0-0
    nbsp;Gustavo Mendonca
    nbsp;Ze Luis
  • 54'
    0-0
    nbsp;Gustavo Lucas Piazon
    nbsp;John Mercado
  • 55'
    Fabio Samuel Amorim Silva (Assist:Nuno Santos.) goalnbsp;
    1-0
  • 60'
    Nelson Miguel Castro Oliveira nbsp;
    Michel Dieu nbsp;
    1-0
  • 68'
    Joao Sabino Mendes Neto Saraiva nbsp;
    Nuno Santos. nbsp;
    1-0
  • 70'
    1-0
    nbsp;Lucas Fernandes da Silva
    nbsp;Jaume Grau Ciscar
  • 70'
    1-0
    nbsp;Babatunde Jimoh Akinsola
    nbsp;Tomas Tavares
  • 78'
    Telmo Emanuel Gomes Arcanjo (Assist:Tomás Hndel) goalnbsp;
    2-0
  • 83'
    Vando Felix nbsp;
    Tomás Hndel nbsp;
    2-0
  • 84'
    Jesus Ramirez nbsp;
    Telmo Emanuel Gomes Arcanjo nbsp;
    2-0
  • 84'
    Umaro Embalo nbsp;
    Fabio Samuel Amorim Silva nbsp;
    2-0
  • 85'
    2-0
    nbsp;Yair Mena
    nbsp;Rafael Vela Rodrigues
  • Vitoria Guimaraes vs AVS Futebol SAD: Đội hình chính và dự bị

  • Vitoria Guimaraes4-2-3-1
    14
    Bruno Varela
    13
    Joao Mendes
    3
    Mikel Villanueva Alvarez
    24
    Toni Borevkovic
    2
    Miguel Magalhes
    8
    Tomás Hndel
    10
    Tiago Rafael Maia Silva
    77
    Nuno Santos.
    20
    Fabio Samuel Amorim Silva
    18
    Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
    86
    Michel Dieu
    29
    Ze Luis
    17
    John Mercado
    20
    Rodrigo Duarte Ribeiro
    25
    Tomas Tavares
    15
    Jaume Grau Ciscar
    12
    Gustavo Amaro Assuncao
    3
    Rafael Vela Rodrigues
    4
    Ignacio Rodriguez
    33
    Aderllan Leandro de Jesus Santos
    42
    Cristian Castro Devenish
    13
    Francisco Guillermo Ochoa Magana
    AVS Futebol SAD3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Vando Felix
    11Umaro Embalo
    17Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
    7Nelson Miguel Castro Oliveira
    9Jesus Ramirez
    27Charles
    92Diogo Sousa
    5Marco Cruz
    15Oscar Rivas Viondi
    Gustavo Lucas Piazon 14
    Lucas Fernandes da Silva 7
    Yair Mena 16
    Gustavo Mendonca 23
    Babatunde Jimoh Akinsola 11
    Anderson Miguel Da Silva, Nene 18
    Vasco Miguel Lopes de Matos 10
    Jorge Filipe Avelino Teixeira 5
    Pedro Trigueira 88
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paulo Turra
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Vitoria Guimaraes vs AVS Futebol SAD: Số liệu thống kê

  • Vitoria Guimaraes
    AVS Futebol SAD
  • 8
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Kiểm soát bóng
    27%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    25%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 646
    Số đường chuyền
    234
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Đánh đầu
    41
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 158
    Pha tấn công
    52
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    14
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 25 18 5 2 67 22 45 59 T H H H T T
2 Benfica 24 18 2 4 56 18 38 56 B T T T T T
3 FC Porto 25 15 5 5 49 20 29 50 H H T H T B
4 Sporting Braga 25 15 5 5 41 22 19 50 T T H T B T
5 Santa Clara 25 12 4 9 26 25 1 40 T T B H B H
6 Vitoria Guimaraes 25 9 11 5 34 27 7 38 T H H H T T
7 Casa Pia AC 25 10 6 9 31 32 -1 36 B T B T B B
8 Estoril 25 9 8 8 33 40 -7 35 T T H T B H
9 FC Famalicao 25 8 10 7 28 26 2 34 T H T T B T
10 Rio Ave 25 7 8 10 27 40 -13 29 H H H B T B
11 Moreirense 25 7 7 11 30 37 -7 28 B B T B H H
12 FC Arouca 25 7 7 11 24 38 -14 28 T H H H B T
13 Nacional da Madeira 25 7 5 13 23 35 -12 26 B T H B T B
14 Gil Vicente 24 5 8 11 24 36 -12 23 B B B B B H
15 AVS Futebol SAD 25 4 11 10 20 35 -15 23 B B H H T B
16 Estrela da Amadora 25 5 8 12 21 36 -15 23 B B T H H H
17 SC Farense 25 3 8 14 17 36 -19 17 B B B H B H
18 Boavista FC 25 3 6 16 16 42 -26 15 B B B B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation