Kết quả Vitoria Guimaraes vs AVS Futebol SAD, 03h30 ngày 02/02
Kết quả Vitoria Guimaraes vs AVS Futebol SAD
Đối đầu Vitoria Guimaraes vs AVS Futebol SAD
Phong độ Vitoria Guimaraes gần đây
Phong độ AVS Futebol SAD gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202503:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.81+1
1.07O 2.5
1.03U 2.5
0.701
1.53X
4.402
5.50Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.81O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vitoria Guimaraes vs AVS Futebol SAD
-
Sân vận động: Estadio D. Afonso Henriques
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 20
-
Vitoria Guimaraes vs AVS Futebol SAD: Diễn biến chính
-
17'Nuno Santos.0-0
-
21'0-0John Mercado Penalty cancelled
-
41'0-0Rafael Vela Rodrigues
-
44'0-0Gustavo Amaro Assuncao
-
45'0-0Francisco Guillermo Ochoa Magana
-
47'0-0Gustavo Amaro Assuncao
-
50'0-0Jaume Grau Ciscar
-
53'0-0nbsp;Gustavo Mendonca
nbsp;Ze Luis -
54'0-0nbsp;Gustavo Lucas Piazon
nbsp;John Mercado -
55'Fabio Samuel Amorim Silva (Assist:Nuno Santos.)
nbsp;
1-0 -
60'Nelson Miguel Castro Oliveira nbsp;
Michel Dieu nbsp;1-0 -
68'Joao Sabino Mendes Neto Saraiva nbsp;
Nuno Santos. nbsp;1-0 -
70'1-0nbsp;Lucas Fernandes da Silva
nbsp;Jaume Grau Ciscar -
70'1-0nbsp;Babatunde Jimoh Akinsola
nbsp;Tomas Tavares -
78'Telmo Emanuel Gomes Arcanjo (Assist:Tomás Hndel)
nbsp;
2-0 -
83'Vando Felix nbsp;
Tomás Hndel nbsp;2-0 -
84'Jesus Ramirez nbsp;
Telmo Emanuel Gomes Arcanjo nbsp;2-0 -
84'Umaro Embalo nbsp;
Fabio Samuel Amorim Silva nbsp;2-0 -
85'2-0nbsp;Yair Mena
nbsp;Rafael Vela Rodrigues
-
Vitoria Guimaraes vs AVS Futebol SAD: Đội hình chính và dự bị
-
Vitoria Guimaraes4-2-3-114Bruno Varela13Joao Mendes3Mikel Villanueva Alvarez24Toni Borevkovic2Miguel Magalhes8Tomás Hndel10Tiago Rafael Maia Silva77Nuno Santos.20Fabio Samuel Amorim Silva18Telmo Emanuel Gomes Arcanjo86Michel Dieu29Ze Luis17John Mercado20Rodrigo Duarte Ribeiro25Tomas Tavares15Jaume Grau Ciscar12Gustavo Amaro Assuncao3Rafael Vela Rodrigues4Ignacio Rodriguez33Aderllan Leandro de Jesus Santos42Cristian Castro Devenish13Francisco Guillermo Ochoa Magana
- Đội hình dự bị
-
21Vando Felix11Umaro Embalo17Joao Sabino Mendes Neto Saraiva7Nelson Miguel Castro Oliveira9Jesus Ramirez27Charles92Diogo Sousa5Marco Cruz15Oscar Rivas ViondiGustavo Lucas Piazon 14Lucas Fernandes da Silva 7Yair Mena 16Gustavo Mendonca 23Babatunde Jimoh Akinsola 11Anderson Miguel Da Silva, Nene 18Vasco Miguel Lopes de Matos 10Jorge Filipe Avelino Teixeira 5Pedro Trigueira 88
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paulo Turra
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Vitoria Guimaraes vs AVS Futebol SAD: Số liệu thống kê
-
Vitoria GuimaraesAVS Futebol SAD
-
8Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
20Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
nbsp;nbsp;
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
nbsp;nbsp;
-
646Số đường chuyền234
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác65%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi19
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
41Đánh đầu41
-
nbsp;nbsp;
-
20Đánh đầu thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
43Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
158Pha tấn công52
-
nbsp;nbsp;
-
65Tấn công nguy hiểm14
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 25 | 18 | 5 | 2 | 67 | 22 | 45 | 59 | T H H H T T |
2 | Benfica | 24 | 18 | 2 | 4 | 56 | 18 | 38 | 56 | B T T T T T |
3 | FC Porto | 25 | 15 | 5 | 5 | 49 | 20 | 29 | 50 | H H T H T B |
4 | Sporting Braga | 25 | 15 | 5 | 5 | 41 | 22 | 19 | 50 | T T H T B T |
5 | Santa Clara | 25 | 12 | 4 | 9 | 26 | 25 | 1 | 40 | T T B H B H |
6 | Vitoria Guimaraes | 25 | 9 | 11 | 5 | 34 | 27 | 7 | 38 | T H H H T T |
7 | Casa Pia AC | 25 | 10 | 6 | 9 | 31 | 32 | -1 | 36 | B T B T B B |
8 | Estoril | 25 | 9 | 8 | 8 | 33 | 40 | -7 | 35 | T T H T B H |
9 | FC Famalicao | 25 | 8 | 10 | 7 | 28 | 26 | 2 | 34 | T H T T B T |
10 | Rio Ave | 25 | 7 | 8 | 10 | 27 | 40 | -13 | 29 | H H H B T B |
11 | Moreirense | 25 | 7 | 7 | 11 | 30 | 37 | -7 | 28 | B B T B H H |
12 | FC Arouca | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 38 | -14 | 28 | T H H H B T |
13 | Nacional da Madeira | 25 | 7 | 5 | 13 | 23 | 35 | -12 | 26 | B T H B T B |
14 | Gil Vicente | 24 | 5 | 8 | 11 | 24 | 36 | -12 | 23 | B B B B B H |
15 | AVS Futebol SAD | 25 | 4 | 11 | 10 | 20 | 35 | -15 | 23 | B B H H T B |
16 | Estrela da Amadora | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 36 | -15 | 23 | B B T H H H |
17 | SC Farense | 25 | 3 | 8 | 14 | 17 | 36 | -19 | 17 | B B B H B H |
18 | Boavista FC | 25 | 3 | 6 | 16 | 16 | 42 | -26 | 15 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation