Kết quả CFRJ Marica RJ vs Nova Iguacu, 01h45 ngày 23/01
Kết quả CFRJ Marica RJ vs Nova Iguacu
Đối đầu CFRJ Marica RJ vs Nova Iguacu
Phong độ CFRJ Marica RJ gần đây
Phong độ Nova Iguacu gần đây
-
Thứ năm, Ngày 23/01/202501:45
-
CFRJ Marica RJ 22Nova Iguacu 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
1.00O 2.5
1.25U 2.5
0.571
2.62X
3.102
2.40Hiệp 1+0
1.11-0
0.62O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CFRJ Marica RJ vs Nova Iguacu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil (Carioca) 2025 » vòng 4
-
CFRJ Marica RJ vs Nova Iguacu: Diễn biến chính
-
58'Bruninho0-0
-
68'0-0Sidney Pages
-
70'0-0Gabriel Pinheiro
-
73'Walber Corrêa de Barros nbsp;1-0
-
77'Vinicius Matheus1-0
-
84'1-0Mayron
-
87'1-0Fernandinho
-
87'Walber Corrêa de Barros nbsp;2-0
- BXH VĐQG Brazil (Carioca)
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
CFRJ Marica RJ vs Nova Iguacu: Số liệu thống kê
-
CFRJ Marica RJNova Iguacu
-
0Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
98Pha tấn công177
-
nbsp;nbsp;
-
42Tấn công nguy hiểm83
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vasco da Gama | 7 | 3 | 4 | 0 | 11 | 5 | 6 | 13 | H H T T T H |
2 | Volta Redonda | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 13 | T T T B T H |
3 | CFRJ Marica RJ | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 | T T H T H B |
4 | Flamengo | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 5 | 7 | 10 | B H B T T T |
5 | Botafogo RJ | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 7 | 2 | 9 | B T B B T T |
6 | Nova Iguacu | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 9 | H T T B H H |
7 | Boavista S.C. | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | T B H H H H |
8 | Fluminense RJ | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | H B H T H B |
9 | Madureira | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | T H B B H H |
10 | Sampaio Correa (RJ) | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 | H B T H H B |
11 | Portuguesa RJ | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 12 | -6 | 6 | T B T B B B |
12 | Bangu | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 10 | -9 | 2 | B H B B B H |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil