Kết quả Gremio Novorizontin (Youth) vs Genus Youth, 23h00 ngày 10/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

cúp trẻ Sao Paulo 2025 » vòng Groups 2

  • Gremio Novorizontin (Youth) vs Genus Youth: Diễn biến chính

  • 16'
    Pedro Balotelli goalnbsp;
    1-0
  • 43'
    Pedro Balotelli goalnbsp;
    2-0
  • 71'
    Dhioguinho goalnbsp;
    3-0
  • 76'
    3-0
  • BXH cúp trẻ Sao Paulo
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Gremio Novorizontin (Youth) vs Genus Youth: Số liệu thống kê

  • Gremio Novorizontin (Youth)
    Genus Youth
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 120
    Pha tấn công
    90
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Tấn công nguy hiểm
    58
  • nbsp;
    nbsp;

BXH cúp trẻ Sao Paulo 2025

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Gremio Novorizontin (Youth) 3 2 1 0 8 0 8 7
2 Votoraty SP Youth 3 2 1 0 4 0 4 7
3 ABC FC RN (Youth) 3 1 0 2 3 7 -4 3
4 Genus Youth 3 0 0 3 0 8 -8 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Ponte Preta (Youth) 3 2 1 0 7 1 6 7
2 IAPE (Youth) 3 1 2 0 3 1 2 5
3 Cuiaba (MT) (Youth) 3 1 1 1 3 2 1 4
4 Santa FE SP Youth 3 0 0 3 1 10 -9 0