Kết quả Tanabi SP (Youth) vs Santa Cruz PE U20, 01h00 ngày 10/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

cúp trẻ Sao Paulo 2025 » vòng Groups 1

  • Tanabi SP (Youth) vs Santa Cruz PE U20: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
  • 25'
    0-0
  • 30'
    0-0
  • 30'
    0-0
  • 32'
    0-0
  • 83'
    0-0
  • 85'
    0-0
  • 90'
    0-0
  • 90'
    0-0
  • BXH cúp trẻ Sao Paulo
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Tanabi SP (Youth) vs Santa Cruz PE U20: Số liệu thống kê

  • Tanabi SP (Youth)
    Santa Cruz PE U20
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    96
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    68
  • nbsp;
    nbsp;

BXH cúp trẻ Sao Paulo 2025

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Palmeiras (Youth) 3 2 1 0 15 1 14 7
2 OSTO youth team 3 1 2 0 8 2 6 5
3 Santa Cruz AC Youth 3 0 2 1 2 7 -5 2
4 Nautico RR Youth 3 0 1 2 1 16 -15 1

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Operario Ferroviario PR Youth 3 3 0 0 15 1 14 9
2 Santa Cruz PE U20 3 1 1 1 6 2 4 4
3 Tanabi SP (Youth) 3 1 1 1 3 8 -5 4
4 Forca e Luz RN Youth 3 0 0 3 2 15 -13 0