Kết quả Votoraty SP Youth vs Gremio Novorizontin (Youth), 23h00 ngày 07/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

cúp trẻ Sao Paulo 2025 » vòng Groups 2

  • Votoraty SP Youth vs Gremio Novorizontin (Youth): Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
  • 13'
    0-0
  • 26'
    0-0
  • 35'
    0-0
  • 37'
    0-0
  • 62'
    0-0
  • 78'
    0-0
  • 85'
    0-0
  • 90'
    0-0
  • BXH cúp trẻ Sao Paulo
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Votoraty SP Youth vs Gremio Novorizontin (Youth): Số liệu thống kê

  • Votoraty SP Youth
    Gremio Novorizontin (Youth)
  • 1
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Pha tấn công
    130
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    66
  • nbsp;
    nbsp;

BXH cúp trẻ Sao Paulo 2025

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Gremio Novorizontin (Youth) 3 2 1 0 8 0 8 7
2 Votoraty SP Youth 3 2 1 0 4 0 4 7
3 ABC FC RN (Youth) 3 1 0 2 3 7 -4 3
4 Genus Youth 3 0 0 3 0 8 -8 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Ponte Preta (Youth) 3 2 1 0 7 1 6 7
2 IAPE (Youth) 3 1 2 0 3 1 2 5
3 Cuiaba (MT) (Youth) 3 1 1 1 3 2 1 4
4 Santa FE SP Youth 3 0 0 3 1 10 -9 0