Kết quả Vasco da Gama vs Bangu, 07h30 ngày 17/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Brazil (Carioca) 2025 » vòng 2

  • Vasco da Gama vs Bangu: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
    Alex Moretti
  • 55'
    Serginho Antonio Da Luiz Junior
    0-0
  • 83'
    0-0
    Joao Felipe
  • BXH VĐQG Brazil (Carioca)
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Vasco da Gama vs Bangu: Số liệu thống kê

  • Vasco da Gama
    Bangu
  • 7
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 98
    Pha tấn công
    56
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volta Redonda 8 5 1 2 10 9 1 16 T T B T H T
2 Flamengo 8 4 2 2 17 5 12 14 B T T T T H
3 Vasco da Gama 8 3 4 1 12 7 5 13 H T T T H B
4 Botafogo RJ 7 4 0 3 10 7 3 12 T B B T T T
5 Sampaio Correa (RJ) 8 3 3 2 9 7 2 12 T H H B T T
6 Nova Iguacu 8 3 3 2 6 6 0 12 T B H H T B
7 CFRJ Marica RJ 8 3 2 3 9 8 1 11 H T H B B B
8 Fluminense RJ 9 2 5 2 8 7 1 11 T H B H T H
9 Boavista S.C. 9 1 7 1 7 7 0 10 H H H H H H
10 Madureira 8 2 3 3 5 6 -1 9 B B H H T B
11 Portuguesa RJ 9 2 1 6 8 20 -12 7 B B B B B H
12 Bangu 8 0 3 5 1 13 -12 3 B B B H B H

Title Play-offs