Kết quả Araguaia vs Mixto EC, 03h00 ngày 12/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 1 Mato Grosso Brazil 2024 » vòng 6

  • Araguaia vs Mixto EC: Diễn biến chính

  • 45'
    0-1
    goalnbsp;Guilherme Teixeira
  • 50'
    Igor goalnbsp;
    1-1
  • 86'
    1-2
    goalnbsp;Cris Magno
  • BXH Hạng 1 Mato Grosso Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Araguaia vs Mixto EC: Số liệu thống kê

  • Araguaia
    Mixto EC
  • 4
    Phạt góc
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 1 Mato Grosso Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Uniao Rondonopolis MT 9 8 1 0 19 5 14 25 T T H T T T
2 Cuiaba 9 5 4 0 20 8 12 19 T T H T T H
3 Luverdense 9 5 2 2 15 9 6 17 B H T T T T
4 OperArio MT 9 4 2 3 10 10 0 14 H B T B T T
5 Mixto EC 9 3 3 3 12 13 -1 12 T B T B H H
6 Nova Mutum EC 9 3 2 4 9 9 0 11 B T B T B H
7 EC Primavera MT 9 1 5 3 5 8 -3 8 H B B B H H
8 Academia Futebol 9 2 0 7 8 14 -6 6 B T T B B B
9 Dom Bosco MT 9 1 3 5 6 18 -12 6 T B B H H B
10 Araguaia 9 1 2 6 4 14 -10 5 B H B B B B