Kết quả America RN (Youth) vs Operario AC/MS Youth, 04h15 ngày 04/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

cúp trẻ Sao Paulo 2025 » vòng Groups 1

  • America RN (Youth) vs Operario AC/MS Youth: Diễn biến chính

  • 3'
    Allan goalnbsp;
    1-0
  • 39'
    1-1
    goalnbsp;Nathan
  • 66'
    1-1
    Felipe
  • BXH cúp trẻ Sao Paulo
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • America RN (Youth) vs Operario AC/MS Youth: Số liệu thống kê

  • America RN (Youth)
    Operario AC/MS Youth
  • 1
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Pha tấn công
    66
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    73
  • nbsp;
    nbsp;

BXH cúp trẻ Sao Paulo 2025

Group L

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Vila Nova (Youth) 3 1 2 0 3 1 2 5
2 Falcon FC SE Youth 3 1 2 0 3 1 2 5
3 Aster Brasil Youth 3 1 1 1 4 3 1 4
4 Dourados MS Youth 3 0 1 2 1 6 -5 1

Group L

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Juventude (Youth) 3 2 0 1 4 2 2 6
2 America RN (Youth) 3 1 1 1 6 5 1 4
3 Operario AC/MS Youth 3 1 1 1 3 4 -1 4
4 Comercial Tiete SP Youth 3 1 0 2 4 6 -2 3