Kết quả Itabirito vs Cruzeiro, 05h00 ngày 31/01
-
Thứ sáu, Ngày 31/01/202505:00
-
Itabirito 41Cruzeiro 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.99-1
0.71O 2.5
0.95U 2.5
0.751
6.50X
3.802
1.44Hiệp 1+0.5
0.77-0.5
0.95O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Itabirito vs Cruzeiro
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
Hạng 1 Mineiro Brazil 2025 » vòng 4
-
Itabirito vs Cruzeiro: Diễn biến chính
-
13'0-0Gabriel Barbosa
-
14'0-1nbsp;Gabriel Barbosa
-
20'Victor Sallinas Ribeiro0-1
-
31'0-2nbsp;Gabriel Barbosa
-
34'0-3nbsp;Marquinhos (Assist:Matheus Pereiras Profile)
-
45'0-4nbsp;Gabriel Barbosa
-
45'Sergio Antonio Borges Junior, Serginho Mineiro0-4
-
48'Luan Michel de Louza nbsp;1-4
-
55'Gustavo Crecci1-4
-
78'1-4Matheus Henrique
-
81'Luan Michel de Louza1-4
-
81'1-4Lucas Daniel Romero
- BXH Hạng 1 Mineiro Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Itabirito vs Cruzeiro: Số liệu thống kê
-
ItabiritoCruzeiro
-
3Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
nbsp;nbsp;
-
97Pha tấn công90
-
nbsp;nbsp;
-
60Tấn công nguy hiểm46
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 1 Mineiro Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Athletic Club MG | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 12 | T T B T T |
2 | America MG | 5 | 3 | 2 | 0 | 13 | 3 | 10 | 11 | H T T H T |
3 | Betim FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 | 8 | T T H H B |
4 | Cruzeiro | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 7 | T B H T |
5 | Atletico Mineiro | 5 | 1 | 4 | 0 | 3 | 2 | 1 | 7 | H H H H T |
6 | Tombense | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B T T H B |
7 | Uberlandia MG | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 1 | 6 | H T H H |
8 | Aymores | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | H B T H |
9 | Villa Nova-MG | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 10 | -8 | 3 | T B B B B |
10 | Democrata | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | 2 | B H B H |
11 | Pouso Alegre | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 9 | -8 | 2 | B B H H |
12 | Itabirito | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 7 | -5 | 1 | B B H B |
Title Play-offs
Post season qualification
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil