Kết quả Madureira vs Fluminense RJ, 02h00 ngày 27/01
-
Thứ hai, Ngày 27/01/202502:00
-
Madureira 40Fluminense RJ 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.87-1.5
0.83O 2.25
0.99U 2.25
0.791
8.00X
3.502
1.44Hiệp 1+0.5
0.96-0.5
0.76O 1
1.05U 1
0.67 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Madureira vs Fluminense RJ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil (Carioca) 2025 » vòng 5
-
Madureira vs Fluminense RJ: Diễn biến chính
-
12'Caua Coutinho da Silva0-0
-
18'Evandro Lima de Oliveira Filho0-0
-
23'0-0Manoel Messias Silva Carvalho
-
43'0-0Claudio Rodrigues Gomes,Guga
-
64'Lira M.0-0
-
70'0-0Gustavo Nonato Santana
-
90'Marquinhos Carioca0-0
- BXH VĐQG Brazil (Carioca)
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Madureira vs Fluminense RJ: Số liệu thống kê
-
MadureiraFluminense RJ
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
2Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
nbsp;nbsp;
-
103Pha tấn công142
-
nbsp;nbsp;
-
38Tấn công nguy hiểm103
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volta Redonda | 8 | 5 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 16 | T T B T H T |
2 | Flamengo | 8 | 4 | 2 | 2 | 17 | 5 | 12 | 14 | B T T T T H |
3 | Vasco da Gama | 8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 7 | 5 | 13 | H T T T H B |
4 | Botafogo RJ | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 7 | 3 | 12 | T B B T T T |
5 | Sampaio Correa (RJ) | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 | T H H B T T |
6 | Nova Iguacu | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 12 | T B H H T B |
7 | CFRJ Marica RJ | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 11 | H T H B B B |
8 | Fluminense RJ | 9 | 2 | 5 | 2 | 8 | 7 | 1 | 11 | T H B H T H |
9 | Boavista S.C. | 9 | 1 | 7 | 1 | 7 | 7 | 0 | 10 | H H H H H H |
10 | Madureira | 8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 6 | -1 | 9 | B B H H T B |
11 | Portuguesa RJ | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 20 | -12 | 7 | B B B B B H |
12 | Bangu | 8 | 0 | 3 | 5 | 1 | 13 | -12 | 3 | B B B H B H |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil