Kết quả Uniao Inhumas vs Atletico Clube Goianiense, 03h00 ngày 02/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

CGD Brazil 2025 » vòng 6

  • Uniao Inhumas vs Atletico Clube Goianiense: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goalnbsp;Shaylon Kallyson Cardozo
  • 28'
    0-2
    goalnbsp;Marcelo Josede Lima
  • 45'
    0-3
    goalnbsp;Shaylon Kallyson Cardozo
  • 51'
    0-3
    Marcelo Josede Lima
  • 77'
    0-4
    goalnbsp;Caio Henrique da Silva Dantas
  • 81'
    Alex Teixeira dos Santos
    0-4
  • BXH CGD Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Uniao Inhumas vs Atletico Clube Goianiense: Số liệu thống kê

  • Uniao Inhumas
    Atletico Clube Goianiense
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    81
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH CGD Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vila Nova 8 5 2 1 8 4 4 17 T T H T B T
2 Anapolis FC 7 4 2 1 10 4 6 14 H T B T T T
3 Uniao Inhumas 7 4 1 2 8 9 -1 13 T T B H B T
4 Atletico Clube Goianiense 7 2 4 1 9 5 4 10 T H B H T H
5 Goias 6 3 1 2 6 3 3 10 B H T T T B
6 AE Jataiense 8 3 1 4 9 7 2 10 B T B B B T
7 Aparecidense GO 7 2 3 2 7 5 2 9 T T H H H B
8 Abecat Ouvirdorense 8 3 0 5 4 8 -4 9 B T T B B B
9 katalang BA 7 1 5 1 4 5 -1 8 H H B H H T
10 Goiania 8 2 1 5 7 15 -8 7 B H B T T B
11 Goianesia GO 7 1 3 3 6 8 -2 6 B B H H H T
12 Goiatuba 8 1 3 4 5 10 -5 6 B H B H H B