Kết quả Belasitsa Petrich vs Yantra Gabrovo, 19h30 ngày 16/11
Kết quả Belasitsa Petrich vs Yantra Gabrovo
Đối đầu Belasitsa Petrich vs Yantra Gabrovo
Phong độ Belasitsa Petrich gần đây
Phong độ Yantra Gabrovo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202419:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.75+0.25
0.95O 1.75
0.90U 1.75
0.901
1.83X
3.202
3.90Hiệp 1+0
0.75-0
1.05O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Belasitsa Petrich vs Yantra Gabrovo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 17
-
Belasitsa Petrich vs Yantra Gabrovo: Diễn biến chính
-
20'Valentin Kostov0-0
-
32'0-1
nbsp;Ayvan Angelov
-
39'0-2
nbsp;Martin Toshev
-
45'0-2Ivaylo Mihaylov
-
48'0-3
nbsp;Martin Toshev
-
55'Grossi Lucas
nbsp;
1-3 -
85'Atanas Dimitrov
nbsp;
2-3 -
86'2-3Martin Raynov
-
90'Vladimir Gogov2-3
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Belasitsa Petrich vs Yantra Gabrovo: Số liệu thống kê
-
Belasitsa PetrichYantra Gabrovo
-
6Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
98Pha tấn công67
-
nbsp;nbsp;
-
59Tấn công nguy hiểm49
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 25 | 15 | 8 | 2 | 35 | 11 | 24 | 53 | B T T H T H |
2 | FC Dobrudzha | 25 | 13 | 9 | 3 | 44 | 16 | 28 | 48 | T T T H H H |
3 | Pirin Blagoevgrad | 25 | 13 | 8 | 4 | 36 | 28 | 8 | 47 | T T H B B B |
4 | Belasitsa Petrich | 25 | 13 | 4 | 8 | 31 | 25 | 6 | 43 | T T B T T T |
5 | Marek Dupnitza | 25 | 11 | 9 | 5 | 33 | 22 | 11 | 42 | T H T B H B |
6 | FC Dunav Ruse | 25 | 11 | 9 | 5 | 36 | 27 | 9 | 42 | T H T H H T |
7 | Etar | 25 | 12 | 5 | 8 | 40 | 30 | 10 | 41 | H B T B T T |
8 | Yantra Gabrovo | 25 | 11 | 7 | 7 | 36 | 24 | 12 | 40 | H H B T H T |
9 | CSKA Sofia B | 25 | 10 | 8 | 7 | 34 | 23 | 11 | 38 | T B H T T H |
10 | Spartak Pleven | 25 | 10 | 6 | 9 | 25 | 29 | -4 | 36 | B T B B T H |
11 | Ludogorets Razgrad II | 25 | 9 | 6 | 10 | 35 | 32 | 3 | 33 | T T B H H B |
12 | CSKA 1948 Sofia II | 25 | 10 | 3 | 12 | 41 | 39 | 2 | 33 | H B B B T B |
13 | Minyor Pernik | 25 | 8 | 6 | 11 | 22 | 30 | -8 | 30 | T T B T B B |
14 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 25 | 8 | 5 | 12 | 21 | 26 | -5 | 29 | T B T B B H |
15 | Fratria | 25 | 7 | 6 | 12 | 21 | 33 | -12 | 27 | B T H B B B |
16 | Litex Lovech | 25 | 5 | 6 | 14 | 14 | 27 | -13 | 21 | B B H H B B |
17 | Botev Plovdiv II | 25 | 6 | 3 | 16 | 21 | 42 | -21 | 21 | B B H T B T |
18 | Sportist Svoge | 25 | 4 | 8 | 13 | 13 | 28 | -15 | 20 | B B H T H T |
19 | Strumska Slava | 25 | 3 | 10 | 12 | 16 | 38 | -22 | 19 | B B H T H H |
20 | PFC Nesebar | 25 | 3 | 10 | 12 | 20 | 44 | -24 | 19 | H H H H H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation