Kết quả Yantra Gabrovo vs FC Dobrudzha, 21h30 ngày 02/09
Kết quả Yantra Gabrovo vs FC Dobrudzha
Nhận định, Soi kèo Yantra Gabrovo vs Dobrudzha, 21h30 ngày 2/9
Đối đầu Yantra Gabrovo vs FC Dobrudzha
Phong độ Yantra Gabrovo gần đây
Phong độ FC Dobrudzha gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/09/202421:30
-
Yantra Gabrovo 4 12FC Dobrudzha 3 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.00O 2
0.86U 2
0.921
2.75X
3.202
2.30Hiệp 1+0
1.07-0
0.71O 0.75
0.80U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yantra Gabrovo vs FC Dobrudzha
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 7
-
Yantra Gabrovo vs FC Dobrudzha: Diễn biến chính
-
8'Martin Toshev nbsp;1-0
-
17'1-1nbsp;Dimitar Pirgov
-
19'1-1Zdravko Serafimov
-
28'1-2nbsp;Rumen Rumenov
-
29'1-2Georgio Dimitrov
-
35'Tsvetelin Radev1-2
-
60'Peter Kazakov1-2
-
66'Ayvan Angelov1-2
-
66'1-2Zdravko Serafimov
-
66'Martin Toshev nbsp;2-2
-
74'2-2Anton Ivanov
-
90'Tsvetelin Radev2-2
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Yantra Gabrovo vs FC Dobrudzha: Số liệu thống kê
-
Yantra GabrovoFC Dobrudzha
-
5Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
86Pha tấn công81
-
nbsp;nbsp;
-
52Tấn công nguy hiểm72
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 21 | 13 | 7 | 1 | 35 | 19 | 16 | 46 | T H H H T T |
2 | PFK Montana | 21 | 13 | 6 | 2 | 28 | 8 | 20 | 45 | T T T H B T |
3 | FC Dobrudzha | 21 | 12 | 6 | 3 | 41 | 14 | 27 | 42 | T T H T T T |
4 | Marek Dupnitza | 21 | 10 | 8 | 3 | 29 | 16 | 13 | 38 | T T T T T H |
5 | Belasitsa Petrich | 21 | 10 | 4 | 7 | 27 | 20 | 7 | 34 | B B B H T T |
6 | FC Dunav Ruse | 21 | 9 | 7 | 5 | 31 | 25 | 6 | 34 | B T T H T H |
7 | Yantra Gabrovo | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | T T H T H H |
8 | Etar | 21 | 9 | 5 | 7 | 33 | 29 | 4 | 32 | B T T H H B |
9 | Spartak Pleven | 21 | 9 | 5 | 7 | 23 | 27 | -4 | 32 | T B H B B T |
10 | Ludogorets Razgrad II | 21 | 9 | 4 | 8 | 35 | 29 | 6 | 31 | B B B B T T |
11 | CSKA 1948 Sofia II | 21 | 9 | 3 | 9 | 36 | 31 | 5 | 30 | H T B T H B |
12 | CSKA Sofia B | 21 | 8 | 6 | 7 | 26 | 21 | 5 | 30 | B H T H T B |
13 | Minyor Pernik | 21 | 7 | 6 | 8 | 18 | 22 | -4 | 27 | B H T H T T |
14 | Fratria | 21 | 7 | 5 | 9 | 19 | 24 | -5 | 26 | B B B T B T |
15 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 21 | 7 | 4 | 10 | 19 | 24 | -5 | 25 | T H H H T B |
16 | Litex Lovech | 21 | 5 | 4 | 12 | 11 | 19 | -8 | 19 | B B H B B B |
17 | Botev Plovdiv II | 21 | 4 | 2 | 15 | 14 | 39 | -25 | 14 | T T B B B B |
18 | Strumska Slava | 21 | 2 | 7 | 12 | 12 | 35 | -23 | 13 | B H H B B B |
19 | PFC Nesebar | 21 | 2 | 7 | 12 | 14 | 40 | -26 | 13 | B B B H H H |
20 | Sportist Svoge | 21 | 2 | 6 | 13 | 10 | 28 | -18 | 12 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation